(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convergent boundary
C1

convergent boundary

noun

Nghĩa tiếng Việt

ranh giới hội tụ biên giới hội tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergent boundary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ranh giới hội tụ là khu vực trên Trái Đất nơi hai hoặc nhiều mảng kiến tạo va chạm vào nhau. Một mảng cuối cùng trượt xuống dưới mảng kia (sự hút chìm).

Definition (English Meaning)

A convergent boundary is an area on Earth where two or more lithospheric plates collide. One plate eventually slides beneath the other (subduction).

Ví dụ Thực tế với 'Convergent boundary'

  • "The Andes mountains were formed at a convergent boundary where the Nazca plate subducts beneath the South American plate."

    "Dãy núi Andes được hình thành tại một ranh giới hội tụ nơi mảng Nazca hút chìm xuống dưới mảng Nam Mỹ."

  • "Convergent boundaries are often associated with volcanic activity and earthquakes."

    "Ranh giới hội tụ thường liên quan đến hoạt động núi lửa và động đất."

  • "The Himalayas were formed by the collision of the Indian and Eurasian plates at a convergent boundary."

    "Dãy Himalaya được hình thành do sự va chạm của các mảng Ấn Độ và Á-Âu tại một ranh giới hội tụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convergent boundary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

subduction zone(đới hút chìm)
tectonic plates(mảng kiến tạo)
earthquake(động đất)
volcano(núi lửa)
orogeny(sự tạo núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Convergent boundary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ một khái niệm địa chất học cơ bản. Cần phân biệt với các loại ranh giới mảng khác như ranh giới phân kỳ (divergent boundary) và ranh giới trượt ngang (transform boundary).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at along

''at a convergent boundary'' (tại một ranh giới hội tụ - chỉ vị trí cụ thể) hoặc ''along a convergent boundary'' (dọc theo một ranh giới hội tụ - chỉ theo chiều dài của ranh giới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergent boundary'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
At a convergent boundary, pressure must increase to cause subduction.
Tại một ranh giới hội tụ, áp suất phải tăng lên để gây ra sự hút chìm.
Phủ định
The continental plates might not collide directly at the convergent boundary.
Các mảng lục địa có thể không va chạm trực tiếp tại ranh giới hội tụ.
Nghi vấn
Could a convergent boundary lead to the formation of a mountain range?
Liệu một ranh giới hội tụ có thể dẫn đến sự hình thành của một dãy núi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Earth's crust hadn't had convergent boundaries, landmasses would not be forming at the rate they are today.
Nếu vỏ Trái Đất không có ranh giới hội tụ, các khối đất sẽ không hình thành với tốc độ như ngày nay.
Phủ định
If the tectonic plates weren't moving towards each other at a convergent boundary, there might not have been as many earthquakes in the past.
Nếu các mảng kiến tạo không di chuyển về phía nhau tại ranh giới hội tụ, thì có lẽ đã không có nhiều trận động đất trong quá khứ như vậy.
Nghi vấn
If there had been no convergent boundary between those plates, would the Himalayas even exist today?
Nếu không có ranh giới hội tụ giữa các mảng đó, thì dãy Himalayas có tồn tại đến ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)