convergent boundary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergent boundary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ranh giới hội tụ là khu vực trên Trái Đất nơi hai hoặc nhiều mảng kiến tạo va chạm vào nhau. Một mảng cuối cùng trượt xuống dưới mảng kia (sự hút chìm).
Definition (English Meaning)
A convergent boundary is an area on Earth where two or more lithospheric plates collide. One plate eventually slides beneath the other (subduction).
Ví dụ Thực tế với 'Convergent boundary'
-
"The Andes mountains were formed at a convergent boundary where the Nazca plate subducts beneath the South American plate."
"Dãy núi Andes được hình thành tại một ranh giới hội tụ nơi mảng Nazca hút chìm xuống dưới mảng Nam Mỹ."
-
"Convergent boundaries are often associated with volcanic activity and earthquakes."
"Ranh giới hội tụ thường liên quan đến hoạt động núi lửa và động đất."
-
"The Himalayas were formed by the collision of the Indian and Eurasian plates at a convergent boundary."
"Dãy Himalaya được hình thành do sự va chạm của các mảng Ấn Độ và Á-Âu tại một ranh giới hội tụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convergent boundary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convergent boundary
- Adjective: convergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convergent boundary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ một khái niệm địa chất học cơ bản. Cần phân biệt với các loại ranh giới mảng khác như ranh giới phân kỳ (divergent boundary) và ranh giới trượt ngang (transform boundary).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''at a convergent boundary'' (tại một ranh giới hội tụ - chỉ vị trí cụ thể) hoặc ''along a convergent boundary'' (dọc theo một ranh giới hội tụ - chỉ theo chiều dài của ranh giới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergent boundary'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
At a convergent boundary, pressure must increase to cause subduction.
|
Tại một ranh giới hội tụ, áp suất phải tăng lên để gây ra sự hút chìm. |
| Phủ định |
The continental plates might not collide directly at the convergent boundary.
|
Các mảng lục địa có thể không va chạm trực tiếp tại ranh giới hội tụ. |
| Nghi vấn |
Could a convergent boundary lead to the formation of a mountain range?
|
Liệu một ranh giới hội tụ có thể dẫn đến sự hình thành của một dãy núi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Earth's crust hadn't had convergent boundaries, landmasses would not be forming at the rate they are today.
|
Nếu vỏ Trái Đất không có ranh giới hội tụ, các khối đất sẽ không hình thành với tốc độ như ngày nay. |
| Phủ định |
If the tectonic plates weren't moving towards each other at a convergent boundary, there might not have been as many earthquakes in the past.
|
Nếu các mảng kiến tạo không di chuyển về phía nhau tại ranh giới hội tụ, thì có lẽ đã không có nhiều trận động đất trong quá khứ như vậy. |
| Nghi vấn |
If there had been no convergent boundary between those plates, would the Himalayas even exist today?
|
Nếu không có ranh giới hội tụ giữa các mảng đó, thì dãy Himalayas có tồn tại đến ngày nay không? |