subjectly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chủ quan; theo ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm riêng của một người.
Definition (English Meaning)
In a subjective manner; according to one's own opinions, feelings, or perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Subjectly'
-
"The data was interpreted subjectly, reflecting the researcher's bias."
"Dữ liệu được diễn giải một cách chủ quan, phản ánh sự thiên vị của nhà nghiên cứu."
-
"He described the painting subjectly, focusing on its emotional impact."
"Anh ấy mô tả bức tranh một cách chủ quan, tập trung vào tác động cảm xúc của nó."
-
"The issue was approached subjectly, leading to diverse interpretations."
"Vấn đề được tiếp cận một cách chủ quan, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subjectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subjectly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được xem xét, đánh giá hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh rằng quan điểm cá nhân ảnh hưởng đến nhận thức. Nó trái ngược với 'objectively', có nghĩa là dựa trên sự thật và bằng chứng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjectly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.