(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjectly
C1

subjectly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chủ quan theo quan điểm cá nhân mang tính chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chủ quan; theo ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm riêng của một người.

Definition (English Meaning)

In a subjective manner; according to one's own opinions, feelings, or perspectives.

Ví dụ Thực tế với 'Subjectly'

  • "The data was interpreted subjectly, reflecting the researcher's bias."

    "Dữ liệu được diễn giải một cách chủ quan, phản ánh sự thiên vị của nhà nghiên cứu."

  • "He described the painting subjectly, focusing on its emotional impact."

    "Anh ấy mô tả bức tranh một cách chủ quan, tập trung vào tác động cảm xúc của nó."

  • "The issue was approached subjectly, leading to diverse interpretations."

    "Vấn đề được tiếp cận một cách chủ quan, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: subjectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personally(cá nhân)
individually(riêng lẻ)
biasedly(thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(quan điểm)
opinion(ý kiến)
feeling(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Subjectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subjectly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được xem xét, đánh giá hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh rằng quan điểm cá nhân ảnh hưởng đến nhận thức. Nó trái ngược với 'objectively', có nghĩa là dựa trên sự thật và bằng chứng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjectly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)