sublimation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sublimation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thăng hoa, quá trình chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng.
Definition (English Meaning)
The transition of a substance directly from the solid to the gas state without passing through the liquid state.
Ví dụ Thực tế với 'Sublimation'
-
"The sublimation of dry ice produces carbon dioxide gas."
"Sự thăng hoa của băng khô tạo ra khí carbon dioxide."
-
"The artist used sublimation to express his inner turmoil."
"Nghệ sĩ đã sử dụng sự thăng hoa để thể hiện sự hỗn loạn bên trong mình."
-
"Naphthalene undergoes sublimation readily at room temperature."
"Naphthalene dễ dàng thăng hoa ở nhiệt độ phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sublimation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sublimation
- Verb: sublimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sublimation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý và hóa học, 'sublimation' đề cập đến một quá trình vật lý cụ thể. Ví dụ, băng khô (CO2 rắn) thăng hoa thành khí CO2. Khác với 'evaporation' (bốc hơi) là quá trình chuyển từ lỏng sang khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sublimation of' thường được sử dụng để chỉ sự thăng hoa của một chất cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sublimation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The process of sublimation, which is a phase transition, is used in freeze-drying to remove water from food.
|
Quá trình thăng hoa, một sự chuyển pha, được sử dụng trong quá trình làm khô lạnh để loại bỏ nước khỏi thực phẩm. |
| Phủ định |
Sublimation, which some substances undergo, is not typically observed with liquids at room temperature.
|
Sự thăng hoa, quá trình mà một số chất trải qua, thường không được quan sát thấy với chất lỏng ở nhiệt độ phòng. |
| Nghi vấn |
Is sublimation, which changes a solid directly into a gas, used in any industrial applications?
|
Sự thăng hoa, quá trình biến đổi chất rắn trực tiếp thành chất khí, có được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng công nghiệp nào không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The substance sublimates quickly, doesn't it?
|
Chất đó thăng hoa nhanh chóng, phải không? |
| Phủ định |
Sublimation isn't always a rapid process, is it?
|
Sự thăng hoa không phải lúc nào cũng là một quá trình nhanh chóng, phải không? |
| Nghi vấn |
He doesn't sublimate his desires, does he?
|
Anh ấy không kìm nén những ham muốn của mình, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist used to sublimate iodine in his experiments.
|
Nhà hóa học từng thăng hoa iốt trong các thí nghiệm của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to believe that feelings could sublimate into art.
|
Cô ấy đã từng không tin rằng cảm xúc có thể thăng hoa thành nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe that grief could sublimate into something beautiful?
|
Họ đã từng tin rằng nỗi buồn có thể thăng hoa thành một điều gì đó tươi đẹp phải không? |