(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sublimate
C1

sublimate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển hóa thăng hoa (hóa học) chuyển hướng năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sublimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển hướng năng lượng của một xung năng tình dục hoặc xung năng sinh học khác từ mục tiêu trực tiếp của nó sang một mục tiêu có giá trị xã hội, đạo đức hoặc thẩm mỹ cao hơn.

Definition (English Meaning)

To divert the energy of a sexual or other biological impulse from its immediate goal to one of a higher social, moral, or aesthetic value.

Ví dụ Thực tế với 'Sublimate'

  • "He sublimated his aggressive tendencies into competitive sports."

    "Anh ấy đã chuyển hóa những xu hướng hung hăng của mình thành các môn thể thao cạnh tranh."

  • "Art can be a way to sublimate painful emotions."

    "Nghệ thuật có thể là một cách để chuyển hóa những cảm xúc đau khổ."

  • "The artist sublimated his anger into his paintings."

    "Người nghệ sĩ đã chuyển hóa sự tức giận của mình vào những bức tranh của anh ấy."

  • "Naphthalene readily sublimates."

    "Naphtalen dễ dàng thăng hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sublimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sublimate
  • Adjective: sublimated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

redirect(chuyển hướng)
transform(biến đổi)
vaporize(bốc hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Sublimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tâm lý học, đặc biệt là theo Sigmund Freud, 'sublimate' đề cập đến cơ chế phòng vệ tâm lý, trong đó những thôi thúc không được chấp nhận về mặt xã hội được chuyển hóa thành những hành vi được xã hội chấp nhận. Điều này khác với 'repress' (kìm nén) vì năng lượng vẫn được biểu hiện, chỉ là theo một cách khác. Ví dụ, một người có xu hướng bạo lực có thể trở thành một võ sĩ quyền anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Sublimate into' được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi năng lượng hoặc thôi thúc thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'He sublimated his anger into writing powerful poetry.' (Anh ấy đã chuyển hóa sự tức giận của mình thành việc viết những bài thơ mạnh mẽ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sublimate'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sublimates his anger into writing poetry.
Anh ấy chuyển hóa cơn giận của mình thành việc viết thơ.
Phủ định
She does not sublimate her negative emotions; she expresses them directly.
Cô ấy không chuyển hóa những cảm xúc tiêu cực của mình; cô ấy thể hiện chúng trực tiếp.
Nghi vấn
Does the artist sublimate personal trauma into their work?
Người nghệ sĩ có chuyển hóa chấn thương cá nhân vào tác phẩm của họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sublimates his anger into artistic expression, doesn't he?
Anh ấy chuyển hóa sự tức giận của mình thành biểu hiện nghệ thuật, phải không?
Phủ định
She doesn't sublimate her negative feelings, does she?
Cô ấy không chuyển hóa những cảm xúc tiêu cực của mình, phải không?
Nghi vấn
They sublimated their desires, didn't they?
Họ đã chuyển hóa những ham muốn của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)