(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subluxation
C1

subluxation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán trật khớp sai lệch đốt sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subluxation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bán trật khớp; sự sai lệch nhẹ của đốt sống, được xem trong lý thuyết nắn khớp xương là nguyên nhân của nhiều vấn đề sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A partial dislocation; a slight misalignment of the vertebrae, regarded in chiropractic theory as the cause of many health problems.

Ví dụ Thực tế với 'Subluxation'

  • "The chiropractor adjusted my spine to correct the subluxation."

    "Người nắn khớp xương đã điều chỉnh cột sống của tôi để sửa sự bán trật khớp."

  • "X-rays revealed a slight subluxation in her cervical spine."

    "Ảnh chụp X-quang cho thấy sự bán trật khớp nhẹ ở cột sống cổ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subluxation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subluxation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Subluxation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subluxation thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực nắn khớp xương (chiropractic). Nó chỉ sự sai lệch không hoàn toàn của một khớp, khác với 'dislocation' (trật khớp) là sự sai lệch hoàn toàn. Trong nắn khớp xương, subluxation được coi là có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe bằng cách ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường để chỉ vị trí hoặc bộ phận bị ảnh hưởng bởi sự bán trật khớp. Ví dụ: 'subluxation of the shoulder' (bán trật khớp vai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subluxation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)