subluxation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subluxation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bán trật khớp; sự sai lệch nhẹ của đốt sống, được xem trong lý thuyết nắn khớp xương là nguyên nhân của nhiều vấn đề sức khỏe.
Definition (English Meaning)
A partial dislocation; a slight misalignment of the vertebrae, regarded in chiropractic theory as the cause of many health problems.
Ví dụ Thực tế với 'Subluxation'
-
"The chiropractor adjusted my spine to correct the subluxation."
"Người nắn khớp xương đã điều chỉnh cột sống của tôi để sửa sự bán trật khớp."
-
"X-rays revealed a slight subluxation in her cervical spine."
"Ảnh chụp X-quang cho thấy sự bán trật khớp nhẹ ở cột sống cổ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subluxation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subluxation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subluxation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subluxation thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực nắn khớp xương (chiropractic). Nó chỉ sự sai lệch không hoàn toàn của một khớp, khác với 'dislocation' (trật khớp) là sự sai lệch hoàn toàn. Trong nắn khớp xương, subluxation được coi là có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe bằng cách ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường để chỉ vị trí hoặc bộ phận bị ảnh hưởng bởi sự bán trật khớp. Ví dụ: 'subluxation of the shoulder' (bán trật khớp vai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subluxation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.