(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dislocation
C1

dislocation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trật khớp sự xáo trộn sự di dời sự rối loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dislocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phá vỡ một trật tự hoặc hệ thống đã được thiết lập; trạng thái bị phá vỡ.

Definition (English Meaning)

The act of disrupting an established order or system; a state of being disrupted.

Ví dụ Thực tế với 'Dislocation'

  • "The economic dislocation caused by the pandemic led to widespread job losses."

    "Sự xáo trộn kinh tế do đại dịch gây ra đã dẫn đến tình trạng mất việc làm lan rộng."

  • "The war caused a massive dislocation of the population."

    "Chiến tranh đã gây ra sự di dời lớn của dân số."

  • "The company is trying to minimize the dislocation to workers caused by the factory closure."

    "Công ty đang cố gắng giảm thiểu sự xáo trộn cho công nhân do việc đóng cửa nhà máy gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dislocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dislocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alignment(sự sắp xếp thẳng hàng)
order(trật tự)
stability(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

fracture(gãy xương)
sprain(bong gân)
subluxation(trật khớp bán phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực như Y học Kinh tế Địa lý Xã hội học)

Ghi chú Cách dùng 'Dislocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dislocation thường mang nghĩa một sự gián đoạn lớn, gây ra sự xáo trộn hoặc hỗn loạn. Nó khác với 'disruption' ở chỗ 'dislocation' thường ám chỉ một sự thay đổi vị trí hoặc cấu trúc một cách mạnh mẽ, gây ra nhiều hậu quả hơn. Ví dụ, 'economic dislocation' ám chỉ sự xáo trộn lớn trong nền kinh tế, không chỉ là sự gián đoạn tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Dislocation of' thường được dùng để chỉ sự trật khớp của một bộ phận cơ thể hoặc sự phá vỡ một hệ thống nào đó. Ví dụ: 'dislocation of the shoulder'. 'Dislocation in' thường dùng để chỉ sự xáo trộn trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'dislocation in the labor market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dislocation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient experienced a shoulder dislocation was evident from the X-ray.
Việc bệnh nhân bị trật khớp vai đã được thể hiện rõ qua phim chụp X-quang.
Phủ định
Whether the dislocation was caused by trauma is not yet known.
Liệu sự trật khớp có phải do chấn thương gây ra hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the dislocation occurred remains a mystery to the doctors.
Tại sao sự trật khớp xảy ra vẫn là một bí ẩn đối với các bác sĩ.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dislocation of the shoulder required immediate medical attention.
Sự trật khớp vai cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
There wasn't any dislocation of power after the election; the previous leader remained in charge.
Không có sự xáo trộn quyền lực nào sau cuộc bầu cử; nhà lãnh đạo trước vẫn nắm quyền.
Nghi vấn
Was the dislocation of resources caused by poor planning?
Sự xáo trộn nguồn lực có phải do lập kế hoạch kém gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)