(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial dislocation
C1

partial dislocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán trật khớp lệch khớp một phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial dislocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lệch khớp không hoàn toàn hoặc một phần của xương khỏi vị trí khớp; còn được gọi là bán trật khớp.

Definition (English Meaning)

An incomplete or partial displacement of a bone from its joint; also known as subluxation.

Ví dụ Thực tế với 'Partial dislocation'

  • "The doctor diagnosed a partial dislocation of his knee after the accident."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị bán trật khớp gối sau tai nạn."

  • "Partial dislocation can often be treated with physical therapy."

    "Bán trật khớp thường có thể được điều trị bằng vật lý trị liệu."

  • "Chronic partial dislocation can lead to arthritis."

    "Bán trật khớp mãn tính có thể dẫn đến viêm khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial dislocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partial dislocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete dislocation(trật khớp hoàn toàn)
joint stability(ổn định khớp)

Từ liên quan (Related Words)

sprain(bong gân)
fracture(gãy xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Partial dislocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Partial dislocation" (bán trật khớp) chỉ tình trạng xương bị lệch khỏi khớp, nhưng không hoàn toàn tách rời như trong trường hợp "dislocation" (trật khớp hoàn toàn). Mức độ nghiêm trọng của bán trật khớp có thể khác nhau, và nó thường gây đau, hạn chế vận động. Cần phân biệt với bong gân (sprain) là tổn thương dây chằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ bộ phận bị bán trật khớp (ví dụ: partial dislocation of the shoulder). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí xảy ra bán trật khớp (ví dụ: partial dislocation in the wrist).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial dislocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)