misalignment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misalignment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không thẳng hàng, không đúng vị trí, không khớp nhau; sự thiếu cân đối, sự không phù hợp, sự sai lệch.
Definition (English Meaning)
The state of not being in the correct position or of not matching correctly; a lack of alignment.
Ví dụ Thực tế với 'Misalignment'
-
"There is a significant misalignment between the company's goals and the employees' priorities."
"Có một sự sai lệch đáng kể giữa các mục tiêu của công ty và các ưu tiên của nhân viên."
-
"The misalignment of the wheels caused the car to pull to one side."
"Sự sai lệch của các bánh xe khiến xe bị lệch về một bên."
-
"The project failed due to a misalignment of expectations between the client and the development team."
"Dự án thất bại do sự không phù hợp về kỳ vọng giữa khách hàng và đội ngũ phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misalignment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misalignment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misalignment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misalignment' thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc xung đột giữa các mục tiêu, chiến lược, kỳ vọng hoặc các thành phần khác nhau của một hệ thống. Nó nhấn mạnh sự thiếu hài hòa hoặc sự không ăn khớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misalignment between X and Y' chỉ ra sự không phù hợp giữa hai đối tượng X và Y. 'Misalignment in X' chỉ ra sự không phù hợp bên trong đối tượng X. 'Misalignment of X' thường chỉ sự sai lệch về vị trí hoặc cấu trúc của X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misalignment'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The misalignment of the project goals was obvious, wasn't it?
|
Sự sai lệch trong các mục tiêu của dự án là điều hiển nhiên, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't a misalignment in the data provided, is there?
|
Không có sự sai lệch nào trong dữ liệu được cung cấp, phải không? |
| Nghi vấn |
The misalignment wasn't addressed in the meeting, was it?
|
Sự sai lệch đã không được giải quyết trong cuộc họp, đúng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The misalignment between their goals is obvious.
|
Sự không phù hợp giữa các mục tiêu của họ là rõ ràng. |
| Phủ định |
The company's strategy does not show any misalignment with its values.
|
Chiến lược của công ty không cho thấy bất kỳ sự sai lệch nào với các giá trị của nó. |
| Nghi vấn |
Does the misalignment between the two departments affect productivity?
|
Sự sai lệch giữa hai phòng ban có ảnh hưởng đến năng suất không? |