subordinately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phụ thuộc; theo cách có thứ bậc hoặc tầm quan trọng thấp hơn.
Definition (English Meaning)
In a subordinate manner; in a way that is lower in rank or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinately'
-
"He spoke to his boss subordinately, careful not to offend."
"Anh ta nói chuyện với sếp một cách kính cẩn, cẩn thận không để xúc phạm."
-
"The smaller company acted subordinately to the larger corporation."
"Công ty nhỏ hơn hoạt động dưới quyền của tập đoàn lớn hơn."
-
"She answered the questions subordinately, showing great respect."
"Cô trả lời các câu hỏi một cách kính cẩn, thể hiện sự tôn trọng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subordinately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại ở một vị trí hoặc mức độ thấp hơn trong một hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinately'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had acted subordinately to her manager's wishes because she valued her job.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hành động phục tùng theo mong muốn của người quản lý vì cô ấy coi trọng công việc của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't behave subordinately in the meeting because he disagreed with the proposal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cư xử phục tùng trong cuộc họp vì anh ấy không đồng ý với đề xuất. |
| Nghi vấn |
She asked if he had worked subordinately to the team lead during the project.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có làm việc phục tùng trưởng nhóm trong suốt dự án hay không. |