(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subordinately
C1

subordinately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phụ thuộc một cách thứ yếu một cách kính cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phụ thuộc; theo cách có thứ bậc hoặc tầm quan trọng thấp hơn.

Definition (English Meaning)

In a subordinate manner; in a way that is lower in rank or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Subordinately'

  • "He spoke to his boss subordinately, careful not to offend."

    "Anh ta nói chuyện với sếp một cách kính cẩn, cẩn thận không để xúc phạm."

  • "The smaller company acted subordinately to the larger corporation."

    "Công ty nhỏ hơn hoạt động dưới quyền của tập đoàn lớn hơn."

  • "She answered the questions subordinately, showing great respect."

    "Cô trả lời các câu hỏi một cách kính cẩn, thể hiện sự tôn trọng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: subordinately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respectfully(kính cẩn)
deferentially(khúm núm)
obediently(vâng lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

independently(độc lập)
authoritatively(có thẩm quyền)
domineeringly(hống hách)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống phân cấp)
rank(thứ bậc)
authority(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subordinately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại ở một vị trí hoặc mức độ thấp hơn trong một hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinately'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had acted subordinately to her manager's wishes because she valued her job.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hành động phục tùng theo mong muốn của người quản lý vì cô ấy coi trọng công việc của mình.
Phủ định
He told me that he didn't behave subordinately in the meeting because he disagreed with the proposal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cư xử phục tùng trong cuộc họp vì anh ấy không đồng ý với đề xuất.
Nghi vấn
She asked if he had worked subordinately to the team lead during the project.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có làm việc phục tùng trưởng nhóm trong suốt dự án hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)