(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subset
B2

subset

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tập con phân nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp mà tất cả các phần tử của nó đều nằm trong một tập hợp khác.

Definition (English Meaning)

A set of which all the elements are contained in another set.

Ví dụ Thực tế với 'Subset'

  • "The set of even numbers is a subset of the set of integers."

    "Tập hợp các số chẵn là một tập con của tập hợp các số nguyên."

  • "This report is a subset of the main study."

    "Báo cáo này là một phần của nghiên cứu chính."

  • "The training data is a subset of the entire dataset."

    "Dữ liệu huấn luyện là một tập con của toàn bộ tập dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

set(tập hợp)
element(phần tử)
proper subset(tập con thực sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Subset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, một tập hợp A là một tập con của tập hợp B nếu mọi phần tử của A cũng là một phần tử của B. Điều này khác với khái niệm 'proper subset', trong đó A là một tập con của B nhưng A không bằng B. Sự khác biệt này quan trọng khi thảo luận về các tính chất của tập hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó chỉ ra rằng 'subset' là một phần của tập hợp lớn hơn. Ví dụ: 'This data is a subset of the overall dataset.' (Dữ liệu này là một tập con của tập dữ liệu tổng thể.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subset'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you analyze the data thoroughly, you will discover a significant subset of customers who prefer online shopping.
Nếu bạn phân tích dữ liệu kỹ lưỡng, bạn sẽ khám phá ra một tập hợp con đáng kể của khách hàng thích mua sắm trực tuyến.
Phủ định
If we don't address the core issues, we won't find a relevant subset of solutions.
Nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề cốt lõi, chúng ta sẽ không tìm thấy một tập hợp con các giải pháp phù hợp.
Nghi vấn
Will we achieve our goal if this subset of employees contributes effectively?
Liệu chúng ta có đạt được mục tiêu nếu tập hợp con nhân viên này đóng góp hiệu quả không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's subset of tasks was completed ahead of schedule.
Tập hợp con các nhiệm vụ của đội đã được hoàn thành trước thời hạn.
Phủ định
The data set's subset wasn't representative of the entire population.
Tập hợp con của bộ dữ liệu không đại diện cho toàn bộ dân số.
Nghi vấn
Is the students' subset of essays due next week?
Có phải tập hợp con các bài luận của sinh viên sẽ đến hạn vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)