(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subgroup
B2

subgroup

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm nhỏ phân nhóm tiểu nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subgroup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm nhỏ hơn bên trong một nhóm lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A smaller group within a larger group.

Ví dụ Thực tế với 'Subgroup'

  • "A subgroup of the patients responded well to the new treatment."

    "Một nhóm nhỏ bệnh nhân đã đáp ứng tốt với phương pháp điều trị mới."

  • "The research focused on a specific subgroup of the population."

    "Nghiên cứu tập trung vào một nhóm nhỏ cụ thể của dân số."

  • "This subgroup of employees is responsible for marketing."

    "Nhóm nhỏ nhân viên này chịu trách nhiệm về marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subgroup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subgroup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subset(tập con)
division(bộ phận)
faction(phe nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

main group(nhóm chính)
entire group(toàn bộ nhóm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Subgroup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subgroup' thường được sử dụng để chỉ một bộ phận cụ thể, có đặc điểm chung hoặc có liên quan mật thiết đến nhóm lớn hơn mà nó thuộc về. Nó có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, xã hội, kinh tế, và toán học. Khác với 'subset' (tập con), 'subgroup' thường mang ý nghĩa về một nhóm người, vật hoặc đối tượng có đặc điểm riêng biệt trong một cộng đồng hoặc tập thể lớn hơn, trong khi 'subset' thường được dùng trong toán học để chỉ một tập hợp các phần tử chứa trong một tập hợp lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within in

'of' thường dùng để chỉ thành phần của nhóm lớn hơn (a subgroup of the population). 'within' nhấn mạnh sự tồn tại bên trong nhóm lớn hơn (a subgroup within the company). 'in' cũng chỉ sự tồn tại bên trong (a subgroup in the study).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subgroup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)