substance abuse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substance abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc lạm dụng chất gây nghiện, đặc biệt là ma túy hoặc rượu, theo cách gây hại hoặc nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.
Definition (English Meaning)
The excessive use of substances, especially drugs or alcohol, in a way that is harmful or dangerous to oneself or others.
Ví dụ Thực tế với 'Substance abuse'
-
"Substance abuse can lead to serious health problems and social issues."
"Lạm dụng chất gây nghiện có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và các vấn đề xã hội."
-
"The clinic specializes in treating substance abuse."
"Phòng khám chuyên điều trị lạm dụng chất gây nghiện."
-
"Preventing substance abuse requires a multi-faceted approach."
"Ngăn chặn lạm dụng chất gây nghiện đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substance abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substance abuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substance abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'substance abuse' nhấn mạnh việc sử dụng chất một cách quá mức và gây ra hậu quả tiêu cực. Nó khác với 'substance use' (sử dụng chất), vốn chỉ đơn giản đề cập đến việc sử dụng chất mà không nhất thiết ám chỉ đến sự lạm dụng hoặc tác động tiêu cực. 'Substance dependence' (nghiện chất) là một mức độ nghiêm trọng hơn của vấn đề, liên quan đến sự lệ thuộc về thể chất và/hoặc tâm lý vào chất đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Substance abuse for': ám chỉ mục đích lạm dụng chất. Ví dụ: 'Substance abuse for recreational purposes is dangerous'. 'Substance abuse in': ám chỉ bối cảnh hoặc phạm vi. Ví dụ: 'Substance abuse in teenagers is a growing concern'. 'Substance abuse among': ám chỉ nhóm người. Ví dụ: 'Substance abuse among veterans requires specific treatment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substance abuse'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Substance abuse is a serious problem in many communities.
|
Lạm dụng chất kích thích là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều cộng đồng. |
| Phủ định |
The school does not tolerate any form of substance abuse.
|
Nhà trường không dung thứ bất kỳ hình thức lạm dụng chất kích thích nào. |
| Nghi vấn |
What are the long-term effects of substance abuse?
|
Những ảnh hưởng lâu dài của việc lạm dụng chất kích thích là gì? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people believe that education is the best prevention for substance abuse.
|
Nhiều người tin rằng giáo dục là biện pháp phòng ngừa tốt nhất cho việc lạm dụng chất kích thích. |
| Phủ định |
Never have I seen such a devastating impact as substance abuse can have on a family.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một tác động tàn khốc như việc lạm dụng chất kích thích có thể gây ra cho một gia đình. |
| Nghi vấn |
Should people struggling with substance abuse seek professional help, their chances of recovery improve significantly.
|
Nếu những người đang vật lộn với việc lạm dụng chất kích thích tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp, cơ hội phục hồi của họ sẽ cải thiện đáng kể. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that substance abuse was a serious problem in the community.
|
Bác sĩ nói rằng lạm dụng chất gây nghiện là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng. |
| Phủ định |
She told me that she did not realize the extent of his substance abuse.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không nhận ra mức độ lạm dụng chất gây nghiện của anh ấy. |
| Nghi vấn |
The counselor asked if he had sought help for his substance abuse.
|
Nhà tư vấn hỏi liệu anh ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ cho việc lạm dụng chất gây nghiện của mình chưa. |