chemical abuse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc lạm dụng các chất hóa học, đặc biệt là ma túy hoặc rượu, dẫn đến các vấn đề sức khỏe hoặc các vấn đề về hành vi.
Definition (English Meaning)
The misuse of chemical substances, especially drugs or alcohol, leading to health problems or behavioral issues.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical abuse'
-
"Chemical abuse can have devastating effects on families."
"Lạm dụng chất hóa học có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến các gia đình."
-
"The program is designed to help individuals overcome chemical abuse."
"Chương trình được thiết kế để giúp các cá nhân vượt qua việc lạm dụng chất hóa học."
-
"Early intervention is crucial in preventing chemical abuse among teenagers."
"Sự can thiệp sớm là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa lạm dụng chất hóa học ở thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical abuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'chemical abuse' nhấn mạnh đến sự lạm dụng các chất gây nghiện có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý và tâm lý học. So với 'substance abuse' (lạm dụng chất gây nghiện), 'chemical abuse' có thể đặc biệt ám chỉ đến các chất tổng hợp hoặc các hóa chất khác ngoài các chất tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng bị lạm dụng (ví dụ: 'chemical abuse of alcohol').
in: thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc mức độ (ví dụ: 'a rise in chemical abuse').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical abuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.