subtle elegance
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtle elegance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vẻ đẹp hoặc phong cách tinh tế và không phô trương.
Definition (English Meaning)
A refined and understated beauty or style.
Ví dụ Thực tế với 'Subtle elegance'
-
"The dress displayed subtle elegance with its simple lines and delicate fabric."
"Chiếc váy thể hiện sự thanh lịch tinh tế với những đường nét đơn giản và chất liệu vải mềm mại."
-
"The interior design achieved a subtle elegance through the use of muted colors and natural materials."
"Thiết kế nội thất đạt được sự thanh lịch tinh tế nhờ việc sử dụng các màu sắc dịu nhẹ và vật liệu tự nhiên."
-
"Her performance was marked by a subtle elegance that captivated the audience."
"Màn trình diễn của cô ấy được đánh dấu bằng sự thanh lịch tinh tế, thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtle elegance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subtle, elegant
- Adverb: subtly, elegantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtle elegance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Subtle" (tinh tế) chỉ sự khéo léo, khó nhận thấy ngay lập tức, cần sự quan sát kỹ lưỡng để nhận ra. "Elegance" (thanh lịch) ám chỉ vẻ đẹp trang nhã, tao nhã và tinh tế. Khi kết hợp, "subtle elegance" miêu tả một vẻ đẹp không phô trương, không ồn ào, mà toát ra từ sự tinh tế trong chi tiết và sự hài hòa tổng thể. Khác với 'obvious elegance' (vẻ thanh lịch hiển nhiên) thể hiện sự lộng lẫy và dễ nhận thấy, cụm từ này nhấn mạnh vẻ đẹp kín đáo và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtle elegance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.