gaudy display
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaudy display'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loè loẹt, sặc sỡ một cách phô trương và thường là thiếu thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
Extravagantly bright or showy, typically so as to be tasteless.
Ví dụ Thực tế với 'Gaudy display'
-
"The restaurant was decorated in a gaudy style."
"Nhà hàng được trang trí theo một phong cách lòe loẹt."
-
"The bride's dress was a gaudy display of lace and sequins."
"Chiếc váy của cô dâu là một màn trình diễn lòe loẹt của ren và kim sa."
-
"He decorated his car with gaudy accessories."
"Anh ta trang trí chiếc xe của mình bằng những phụ kiện lòe loẹt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaudy display'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gaudy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaudy display'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gaudy thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phô trương thái quá, thiếu tinh tế và có phần kệch cỡm. Nó khác với 'bright' (sáng), 'colorful' (nhiều màu sắc) hay 'vibrant' (sống động) ở chỗ nhấn mạnh vào sự lố bịch và thiếu gu thẩm mỹ. 'Ostentatious' và 'flamboyant' cũng chỉ sự phô trương, nhưng 'gaudy' đặc biệt nhấn mạnh vào sự kém sang, rẻ tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaudy display'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That gaudy display was quite overwhelming, wasn't it?
|
Màn trình diễn lòe loẹt đó khá choáng ngợp, phải không? |
| Phủ định |
The gaudy display wasn't well-received, was it?
|
Màn trình diễn lòe loẹt đó không được đón nhận lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a gaudy display, isn't it?
|
Đó là một màn trình diễn lòe loẹt, phải không? |