(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suburb
B1

suburb

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng ngoại ô khu ngoại ô vùng ven đô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng ngoại ô, khu dân cư nằm ở rìa một thành phố lớn.

Definition (English Meaning)

An area where people live that is away from the center of a town or city.

Ví dụ Thực tế với 'Suburb'

  • "Many families choose to live in the suburbs for more space and better schools."

    "Nhiều gia đình chọn sống ở vùng ngoại ô để có không gian rộng rãi hơn và trường học tốt hơn."

  • "The suburbs are often characterized by single-family homes and lawns."

    "Vùng ngoại ô thường được đặc trưng bởi những ngôi nhà riêng lẻ và bãi cỏ."

  • "She grew up in a quiet suburb outside of Boston."

    "Cô ấy lớn lên ở một vùng ngoại ô yên tĩnh bên ngoài Boston."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suburb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

residential area(khu dân cư)
outskirts(vùng ven, ngoại vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

city center(trung tâm thành phố)
downtown(khu trung tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Suburb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "suburb" thường mang ý nghĩa về một khu vực yên tĩnh hơn, ít náo nhiệt hơn so với trung tâm thành phố, thường có nhiều nhà ở gia đình và không gian xanh. Nó khác với "city center" (trung tâm thành phố) nơi tập trung các hoạt động thương mại và giải trí, và khác với "rural area" (vùng nông thôn) nơi chủ yếu là đất nông nghiệp và dân cư thưa thớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In" dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực ngoại ô (ví dụ: I live *in* the suburbs). "Of" dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: the suburbs *of* London).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)