(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commute
B1

commute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi làm đi học hành trình đi làm sự đi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành trình đi làm hoặc đi học và ngược lại.

Definition (English Meaning)

The journey to work or school and back again.

Ví dụ Thực tế với 'Commute'

  • "My daily commute is about an hour each way."

    "Việc đi làm hàng ngày của tôi mất khoảng một giờ mỗi chiều."

  • "The commute is often delayed due to train problems."

    "Việc đi lại thường bị trì hoãn do các vấn đề về tàu hỏa."

  • "Many people are now working from home to avoid the daily commute."

    "Nhiều người hiện đang làm việc tại nhà để tránh việc đi lại hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commute
  • Verb: commute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

travel(di chuyển)
journey(hành trình)
trip(chuyến đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay(ở lại)
remain(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

rush hour(giờ cao điểm)
public transportation(phương tiện giao thông công cộng)
traffic jam(tắc đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Commute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một hành trình đều đặn, thường xuyên, lặp đi lặp lại giữa nhà và nơi làm việc hoặc trường học. Nhấn mạnh tính chất di chuyển hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘To’ dùng để chỉ điểm đến (ví dụ: commute to work). ‘From’ dùng để chỉ điểm xuất phát (ví dụ: commute from home).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)