suburbanization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburbanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các thành phố phát triển và mở rộng ra bên ngoài, biến các khu vực trước đây là nông thôn thành ngoại ô.
Definition (English Meaning)
The process by which cities grow and develop outwards, so that areas that were previously rural become suburban.
Ví dụ Thực tế với 'Suburbanization'
-
"The rapid suburbanization of the area has led to increased traffic congestion."
"Sự đô thị hóa nhanh chóng của khu vực đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng."
-
"The suburbanization trend began in the mid-20th century."
"Xu hướng đô thị hóa ngoại ô bắt đầu vào giữa thế kỷ 20."
-
"Suburbanization has both positive and negative effects on the environment."
"Đô thị hóa ngoại ô có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suburbanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suburbanization
- Adjective: suburban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suburbanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suburbanization thường liên quan đến sự di cư của cư dân từ các trung tâm thành phố đến các khu vực ngoại ô, dẫn đến sự gia tăng về nhà ở, cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở những khu vực này. Nó cũng có thể đề cập đến sự lan rộng của lối sống và văn hóa thành thị ra các vùng nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự suburbanization của một khu vực cụ thể (e.g., The suburbanization of the region).
in: thường được sử dụng khi thảo luận về suburbanization trong bối cảnh rộng lớn hơn (e.g., The rise in suburbanization).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburbanization'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because many people sought larger homes and green spaces, suburbanization rapidly increased after World War II.
|
Bởi vì nhiều người tìm kiếm những ngôi nhà lớn hơn và không gian xanh, quá trình đô thị hóa vùng ngoại ô đã tăng nhanh chóng sau Thế chiến II. |
| Phủ định |
Although suburban sprawl can offer larger homes, suburban areas are not always more affordable than urban centers, even though people expect them to be.
|
Mặc dù sự mở rộng đô thị ở vùng ngoại ô có thể cung cấp những ngôi nhà lớn hơn, nhưng các khu vực ngoại ô không phải lúc nào cũng có giá cả phải chăng hơn các trung tâm đô thị, ngay cả khi mọi người mong đợi điều đó. |
| Nghi vấn |
As suburbanization continues to spread, should city planners prioritize public transportation to reduce traffic congestion?
|
Khi quá trình đô thị hóa vùng ngoại ô tiếp tục lan rộng, các nhà hoạch định thành phố có nên ưu tiên giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many urban planners aim to understand suburbanization to address its impact on cities.
|
Nhiều nhà quy hoạch đô thị hướng đến việc hiểu rõ quá trình đô thị hóa vùng ngoại ô để giải quyết tác động của nó đối với các thành phố. |
| Phủ định |
It is important not to ignore the social consequences linked to suburban sprawl.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua những hậu quả xã hội liên quan đến sự mở rộng đô thị hóa vùng ngoại ô. |
| Nghi vấn |
Why is it essential to study suburbanization's effects on local ecosystems?
|
Tại sao việc nghiên cứu ảnh hưởng của đô thị hóa vùng ngoại ô đối với các hệ sinh thái địa phương lại quan trọng? |