(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suede
B1

suede

noun

Nghĩa tiếng Việt

da lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suede'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Da lộn, loại da có bề mặt mềm và mịn như nhung.

Definition (English Meaning)

Leather with a soft, napped surface.

Ví dụ Thực tế với 'Suede'

  • "She wore a pair of suede boots."

    "Cô ấy đi một đôi bốt da lộn."

  • "The sofa was upholstered in soft suede."

    "Chiếc ghế sofa được bọc bằng da lộn mềm mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suede'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suede
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang & Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Suede'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suede là một loại da được làm từ mặt trong của da động vật, mang lại bề mặt mềm mại và mờ hơn so với da thông thường. Nó thường được sử dụng trong quần áo, giày dép, túi xách và đồ nội thất. Cần lưu ý rằng suede dễ bị bẩn và hư hỏng do nước hơn da thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'a jacket of suede' (một chiếc áo khoác da lộn). Giới từ 'of' được dùng để chỉ chất liệu làm nên vật đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suede'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she chose suede boots for the hike surprised everyone.
Việc cô ấy chọn ủng da lộn cho chuyến đi bộ đường dài đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he likes suede jackets or not is not my concern.
Việc anh ấy có thích áo khoác da lộn hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Why she prefers suede over leather is a mystery to me.
Tại sao cô ấy thích da lộn hơn da thuộc là một bí ẩn đối với tôi.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wear suede shoes in the rain, they will get damaged.
Nếu bạn đi giày da lộn khi trời mưa, chúng sẽ bị hỏng.
Phủ định
If you don't protect your suede jacket, it won't last long.
Nếu bạn không bảo vệ áo khoác da lộn của bạn, nó sẽ không bền lâu.
Nghi vấn
Will the suede become stained if I spill coffee on it?
Da lộn có bị ố không nếu tôi làm đổ cà phê lên nó?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she loved my new suede jacket.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích chiếc áo khoác da lộn mới của tôi.
Phủ định
He said that he didn't like the feel of suede.
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích cảm giác của da lộn.
Nghi vấn
She asked if I knew how to clean suede shoes.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách làm sạch giày da lộn hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That suede jacket looks expensive, doesn't it?
Cái áo khoác da lộn đó trông đắt tiền, phải không?
Phủ định
She doesn't like suede shoes, does she?
Cô ấy không thích giày da lộn, phải không?
Nghi vấn
It is suede, isn't it?
Nó là da lộn, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will buy a new suede jacket next winter.
Cô ấy sẽ mua một chiếc áo khoác da lộn mới vào mùa đông tới.
Phủ định
I am not going to clean my suede shoes with water; it will ruin them.
Tôi sẽ không giặt giày da lộn của mình bằng nước; nó sẽ làm hỏng chúng.
Nghi vấn
Will you wear your suede boots to the party?
Bạn sẽ đi đôi bốt da lộn của bạn đến bữa tiệc chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes suede jackets.
Cô ấy thích áo khoác da lộn.
Phủ định
I do not like suede because it is difficult to clean.
Tôi không thích da lộn vì nó khó làm sạch.
Nghi vấn
Do you prefer suede or leather shoes?
Bạn thích giày da lộn hay giày da hơn?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought those suede shoes; they stain so easily.
Tôi ước tôi đã không mua đôi giày da lộn đó; chúng dễ bị bẩn quá.
Phủ định
If only I didn't have to clean my suede jacket, it's such a hassle.
Ước gì tôi không phải giặt cái áo khoác da lộn của tôi, thật là phiền phức.
Nghi vấn
I wish I knew how to properly care for my suede bag. Do you have any tips?
Tôi ước tôi biết cách chăm sóc túi da lộn của mình đúng cách. Bạn có mẹo nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)