(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logical implication
C1

logical implication

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ quả logic sự kéo theo logic implication logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical implication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ giữa hai mệnh đề hoặc phát biểu, trong đó mệnh đề thứ hai là một hệ quả logic của mệnh đề thứ nhất.

Definition (English Meaning)

A relationship between two statements or propositions in which the second is a logical consequence of the first.

Ví dụ Thực tế với 'Logical implication'

  • "The logical implication of his statement is that he disagrees with the proposal."

    "Hệ quả logic từ phát biểu của anh ấy là anh ấy không đồng ý với đề xuất."

  • "In mathematics, a theorem often has a logical implication that if the hypothesis is true, then the conclusion must also be true."

    "Trong toán học, một định lý thường có một hệ quả logic rằng nếu giả thuyết đúng, thì kết luận cũng phải đúng."

  • "The logical implication of climate change is that sea levels will rise."

    "Hệ quả logic của biến đổi khí hậu là mực nước biển sẽ dâng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logical implication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logical consequence(hệ quả logic)
deductive inference(suy luận diễn dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

truth table(bảng chân trị)
conditional statement(mệnh đề điều kiện)
propositional logic(logic mệnh đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Triết học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Logical implication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong logic, 'logical implication' thường được biểu diễn bằng ký hiệu '→' hoặc '⊃', nghĩa là 'nếu...thì...'. Nó mô tả một mối quan hệ trong đó sự thật của mệnh đề đầu tiên đảm bảo sự thật của mệnh đề thứ hai. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là 'logical implication' không nhất thiết có nghĩa là nguyên nhân và kết quả; nó chỉ đơn giản là nói rằng nếu mệnh đề đầu tiên đúng, thì mệnh đề thứ hai cũng phải đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Ví dụ: 'The logical implication of the theorem' (Hệ quả logic của định lý). 'The conclusion follows from a logical implication.' (Kết luận rút ra từ một hệ quả logic). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính của implication, 'from' chỉ ra nguồn gốc của kết luận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical implication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)