(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sufficient cause
C1

sufficient cause

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lý do chính đáng căn cứ xác đáng nguyên nhân đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficient cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý do hoặc sự biện minh đầy đủ để giải thích hoặc tha thứ cho một hành động hoặc sự kiện; một nguyên nhân đủ mạnh để tạo ra một hiệu ứng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A reason or justification that is adequate to explain or excuse an action or event; a cause that is strong enough to produce a particular effect.

Ví dụ Thực tế với 'Sufficient cause'

  • "The evidence presented was deemed sufficient cause for the judge to dismiss the case."

    "Bằng chứng được trình bày được coi là lý do đầy đủ để thẩm phán bác bỏ vụ kiện."

  • "The company's poor performance was sufficient cause to replace the CEO."

    "Kết quả hoạt động kém của công ty là lý do đầy đủ để thay thế Giám đốc điều hành."

  • "His repeated absences were sufficient cause for his dismissal."

    "Việc anh ta vắng mặt nhiều lần là lý do đầy đủ cho việc anh ta bị sa thải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficient cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cause
  • Adjective: sufficient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adequate reason(lý do đầy đủ)
justification(sự biện minh)
valid grounds(cơ sở hợp lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

insufficient reason(lý do không đầy đủ)
inadequate grounds(cơ sở không đầy đủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Sufficient cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sufficient cause' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, triết học và khoa học để chỉ một nguyên nhân có đủ bằng chứng hoặc lý lẽ để biện minh cho một kết quả hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất đầy đủ và có sức nặng của nguyên nhân. Cần phân biệt với 'necessary cause' (nguyên nhân cần thiết), là nguyên nhân bắt buộc phải có để một kết quả xảy ra, nhưng không nhất thiết đảm bảo kết quả đó sẽ xảy ra. 'Sufficient cause' đảm bảo kết quả xảy ra khi nó hiện diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với giới từ 'for', 'sufficient cause for' có nghĩa là 'lý do đầy đủ cho việc gì đó'. Ví dụ: 'There is sufficient cause for concern' (Có đủ lý do để lo ngại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficient cause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)