(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffragette
C1

suffragette

noun

Nghĩa tiếng Việt

nữ chiến sĩ đấu tranh cho quyền bầu cử người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ (theo khuynh hướng cực đoan)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffragette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ đấu tranh cho quyền bầu cử, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20, sử dụng các chiến thuật quyết liệt hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

A woman who advocates for the right to vote, especially in the early 20th century, employing militant or violent tactics.

Ví dụ Thực tế với 'Suffragette'

  • "The suffragettes chained themselves to railings to protest the government's refusal to grant women the vote."

    "Các nữ chiến sĩ đấu tranh cho quyền bầu cử đã tự xích mình vào lan can để phản đối việc chính phủ từ chối trao quyền bầu cử cho phụ nữ."

  • "The suffragettes were often arrested for their disruptive protests."

    "Các nữ chiến sĩ đấu tranh cho quyền bầu cử thường bị bắt vì những cuộc biểu tình gây rối của họ."

  • "Emmeline Pankhurst was a famous leader of the British suffragette movement."

    "Emmeline Pankhurst là một nhà lãnh đạo nổi tiếng của phong trào đấu tranh cho quyền bầu cử ở Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffragette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suffragette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Suffragette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suffragette' thường được dùng để chỉ những người phụ nữ theo đuổi phong trào đòi quyền bầu cử một cách tích cực và đôi khi sử dụng các biện pháp mạnh, khác với 'suffragist' mang nghĩa chung chung hơn về người ủng hộ quyền bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffragette'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was supporting the suffragette movement in London.
Cô ấy đang ủng hộ phong trào nữ quyền ở London.
Phủ định
They were not protesting as suffragettes; they were simply bystanders.
Họ không biểu tình với tư cách là những người ủng hộ nữ quyền; họ chỉ là những người ngoài cuộc.
Nghi vấn
Were you marching as a suffragette for women's rights?
Bạn có đang diễu hành với tư cách là một người ủng hộ nữ quyền vì quyền của phụ nữ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)