suffuse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan tỏa, tràn ngập dần dần khắp bề mặt hoặc bên trong vật gì đó.
Definition (English Meaning)
To gradually spread through or over something.
Ví dụ Thực tế với 'Suffuse'
-
"A blush suffused her cheeks."
"Một vệt ửng hồng lan trên má cô ấy."
-
"The room was suffused with a soft, golden light."
"Căn phòng tràn ngập một ánh sáng vàng dịu nhẹ."
-
"Joy suffused her face when she heard the news."
"Niềm vui tràn ngập khuôn mặt cô ấy khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suffuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suffuse' thường được dùng để miêu tả sự lan tỏa của chất lỏng, ánh sáng, màu sắc, hoặc cảm xúc. Nó mang sắc thái dần dần và bao trùm. So với 'permeate' (thấm qua), 'suffuse' nhấn mạnh sự bao phủ bề mặt hơn là sự thâm nhập sâu. So với 'infuse' (truyền vào), 'suffuse' chỉ sự lan tỏa tự nhiên, không nhất thiết có sự tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suffuse with' được dùng để chỉ chất hoặc cảm xúc gì đó lan tỏa, tràn ngập. Ví dụ: The sky was suffused with a warm glow.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffuse'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the sun began to set, a warm golden light suffused the valley, making it look peaceful.
|
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một ánh sáng vàng ấm áp tràn ngập thung lũng, khiến nó trông thật yên bình. |
| Phủ định |
Unless the theater is properly ventilated, the smell of popcorn will not suffuse the entire building.
|
Trừ khi rạp chiếu phim được thông gió đúng cách, mùi bỏng ngô sẽ không lan tỏa khắp tòa nhà. |
| Nghi vấn |
If I add more red dye, will the color suffuse the fabric evenly?
|
Nếu tôi thêm nhiều thuốc nhuộm đỏ hơn, liệu màu sắc có thấm đều vào vải không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys suffusing the room with warm light in the evenings.
|
Cô ấy thích làm cho căn phòng tràn ngập ánh sáng ấm áp vào buổi tối. |
| Phủ định |
He avoids suffusing his writing with overly sentimental language.
|
Anh ấy tránh làm cho bài viết của mình tràn ngập ngôn ngữ ủy mị quá mức. |
| Nghi vấn |
Do you mind suffusing the painting with a deeper shade of blue?
|
Bạn có phiền làm cho bức tranh tràn ngập sắc xanh đậm hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset has been suffusing the sky with vibrant colors.
|
Hoàng hôn đã và đang nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
The guilt hasn't been suffusing his thoughts for long.
|
Sự tội lỗi đã không nhuốm đầy tâm trí anh ấy lâu. |
| Nghi vấn |
Has the music been suffusing the room with a sense of peace?
|
Âm nhạc có đang lan tỏa khắp căn phòng một cảm giác bình yên không? |