(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffuse
C1

suffuse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn ngập lan tỏa bao trùm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan tỏa, tràn ngập dần dần khắp bề mặt hoặc bên trong vật gì đó.

Definition (English Meaning)

To gradually spread through or over something.

Ví dụ Thực tế với 'Suffuse'

  • "A blush suffused her cheeks."

    "Một vệt ửng hồng lan trên má cô ấy."

  • "The room was suffused with a soft, golden light."

    "Căn phòng tràn ngập một ánh sáng vàng dịu nhẹ."

  • "Joy suffused her face when she heard the news."

    "Niềm vui tràn ngập khuôn mặt cô ấy khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suffuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drain(rút đi, làm cạn)

Từ liên quan (Related Words)

glow(ánh sáng rực rỡ)
flush(ửng đỏ)
spread(lan rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Suffuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suffuse' thường được dùng để miêu tả sự lan tỏa của chất lỏng, ánh sáng, màu sắc, hoặc cảm xúc. Nó mang sắc thái dần dần và bao trùm. So với 'permeate' (thấm qua), 'suffuse' nhấn mạnh sự bao phủ bề mặt hơn là sự thâm nhập sâu. So với 'infuse' (truyền vào), 'suffuse' chỉ sự lan tỏa tự nhiên, không nhất thiết có sự tác động từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Suffuse with' được dùng để chỉ chất hoặc cảm xúc gì đó lan tỏa, tràn ngập. Ví dụ: The sky was suffused with a warm glow.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffuse'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When the sun began to set, a warm golden light suffused the valley, making it look peaceful.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một ánh sáng vàng ấm áp tràn ngập thung lũng, khiến nó trông thật yên bình.
Phủ định
Unless the theater is properly ventilated, the smell of popcorn will not suffuse the entire building.
Trừ khi rạp chiếu phim được thông gió đúng cách, mùi bỏng ngô sẽ không lan tỏa khắp tòa nhà.
Nghi vấn
If I add more red dye, will the color suffuse the fabric evenly?
Nếu tôi thêm nhiều thuốc nhuộm đỏ hơn, liệu màu sắc có thấm đều vào vải không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys suffusing the room with warm light in the evenings.
Cô ấy thích làm cho căn phòng tràn ngập ánh sáng ấm áp vào buổi tối.
Phủ định
He avoids suffusing his writing with overly sentimental language.
Anh ấy tránh làm cho bài viết của mình tràn ngập ngôn ngữ ủy mị quá mức.
Nghi vấn
Do you mind suffusing the painting with a deeper shade of blue?
Bạn có phiền làm cho bức tranh tràn ngập sắc xanh đậm hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset has been suffusing the sky with vibrant colors.
Hoàng hôn đã và đang nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
The guilt hasn't been suffusing his thoughts for long.
Sự tội lỗi đã không nhuốm đầy tâm trí anh ấy lâu.
Nghi vấn
Has the music been suffusing the room with a sense of peace?
Âm nhạc có đang lan tỏa khắp căn phòng một cảm giác bình yên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)