(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overspread
C1

overspread

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lan rộng bao phủ phủ kín tràn ngập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overspread'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan ra khắp bề mặt; bao phủ hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To spread over a surface; to cover completely.

Ví dụ Thực tế với 'Overspread'

  • "A feeling of unease overspread her face."

    "Một cảm giác bất an lan tỏa trên khuôn mặt cô ấy."

  • "Dark clouds overspread the sky."

    "Mây đen bao phủ bầu trời."

  • "The news of the victory quickly overspread the town."

    "Tin tức về chiến thắng nhanh chóng lan rộng khắp thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overspread'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overspread
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cover(bao phủ)
blanket(che phủ)
permeate(thấm nhuần)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncover(bỏ che phủ)
reveal(tiết lộ)

Từ liên quan (Related Words)

invasion(xâm chiếm)
diffusion(khuếch tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overspread'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overspread' thường được dùng để mô tả sự lan rộng của một vật chất, một cảm xúc, hoặc một hiện tượng lên một khu vực nào đó. Nó mang ý nghĩa bao phủ một cách rộng rãi và thường là nhanh chóng. Khác với 'cover', 'overspread' nhấn mạnh vào quá trình lan rộng hơn là trạng thái bao phủ cuối cùng. So với 'spread', 'overspread' có sắc thái mạnh mẽ hơn về mức độ bao phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with over

'Overspread with': Diễn tả việc cái gì đó lan rộng và bao phủ bằng một chất liệu, cảm xúc, hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: 'The fields were overspread with snow.'
'Overspread over': Cách dùng này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể thấy để nhấn mạnh sự lan rộng trên một khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overspread'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The morning mist overspread the valley.
Sương mù buổi sáng bao phủ khắp thung lũng.
Phủ định
Seldom did such a thick fog overspread the airfield, causing significant delays.
Hiếm khi một lớp sương mù dày đặc như vậy bao phủ sân bay, gây ra sự chậm trễ đáng kể.
Nghi vấn
Should a volcanic ash cloud overspread the region, air travel would be severely impacted.
Nếu một đám mây tro núi lửa bao phủ khu vực này, thì việc đi lại bằng đường hàng không sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)