imbue
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền cho ai đó một cảm xúc, phẩm chất hoặc ý tưởng mạnh mẽ; thấm nhuần.
Definition (English Meaning)
To inspire or permeate with a feeling or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Imbue'
-
"Her work is imbued with a sense of hope."
"Tác phẩm của cô ấy thấm đẫm niềm hy vọng."
-
"The new educational program aims to imbue students with a love of learning."
"Chương trình giáo dục mới nhằm mục đích thấm nhuần cho học sinh tình yêu học tập."
-
"The coach tried to imbue the team with a winning spirit."
"Huấn luyện viên đã cố gắng truyền cho đội tinh thần chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imbue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imbue' thường được sử dụng để mô tả việc truyền tải một phẩm chất trừu tượng như cảm xúc, giá trị đạo đức hoặc ý tưởng vào một đối tượng hoặc một người. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn chính thức. Khác với 'infuse' (truyền, ngấm), 'imbue' thường mang tính chất sâu sắc và lâu dài hơn, tạo ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imbue with' có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó đầy ắp một phẩm chất, cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'The artist imbued his paintings with a sense of melancholy.' (Người nghệ sĩ đã thấm nhuần những bức tranh của mình với một cảm giác u sầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbue'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the artist imbued the painting with a sense of serenity is evident in its calming colors.
|
Việc họa sĩ thấm đẫm vào bức tranh một cảm giác thanh bình thể hiện rõ qua những màu sắc dịu nhẹ của nó. |
| Phủ định |
Whether the director imbued the film with a hidden message is not confirmed by any critics.
|
Việc đạo diễn có thấm nhuần một thông điệp ẩn vào bộ phim hay không vẫn chưa được bất kỳ nhà phê bình nào xác nhận. |
| Nghi vấn |
How deeply the author intended to imbue the novel with symbolism remains a subject of scholarly debate.
|
Mức độ sâu sắc mà tác giả dự định thấm nhuần chủ nghĩa tượng trưng vào cuốn tiểu thuyết vẫn là một chủ đề tranh luận học thuật. |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Imbue your work with passion.
|
Hãy thấm nhuần công việc của bạn bằng đam mê. |
| Phủ định |
Don't imbue the children with fear.
|
Đừng gieo rắc nỗi sợ hãi vào bọn trẻ. |
| Nghi vấn |
Do imbue this project with your personal touch.
|
Hãy thấm nhuần dự án này bằng dấu ấn cá nhân của bạn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist imbued the painting with a sense of deep melancholy.
|
Người họa sĩ đã thấm đẫm vào bức tranh một cảm giác u sầu sâu sắc. |
| Phủ định |
Seldom have I been so imbued with a feeling of hope.
|
Hiếm khi tôi được thấm đẫm một cảm giác hy vọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you imbue your work with passion, success will follow.
|
Nếu bạn thấm đẫm đam mê vào công việc của mình, thành công sẽ đến. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's passion imbues her paintings with life.
|
Niềm đam mê của người nghệ sĩ thấm đẫm vào những bức tranh của cô ấy, khiến chúng trở nên sống động. |
| Phủ định |
Doesn't the history of the region imbue its people with a strong sense of identity?
|
Chẳng phải lịch sử của khu vực đã thấm nhuần vào người dân một ý thức mạnh mẽ về bản sắc sao? |
| Nghi vấn |
Did the professor imbue his students with a love of learning?
|
Giáo sư có truyền cho sinh viên của mình tình yêu học tập không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have imbued it with passion and dedication.
|
Đến khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ thấm nhuần vào nó sự đam mê và cống hiến. |
| Phủ định |
By the deadline, they won't have imbued the new recruits with enough confidence.
|
Trước thời hạn, họ sẽ không kịp truyền cho những tân binh đủ sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Will the artist have imbued the painting with the desired emotion by the time of the exhibition?
|
Liệu nghệ sĩ có kịp truyền tải cảm xúc mong muốn vào bức tranh trước khi triển lãm diễn ra không? |