(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imbue
C1

imbue

Verb

Nghĩa tiếng Việt

thấm nhuần truyền cho tẩm nhuốm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền cho ai đó một cảm xúc, phẩm chất hoặc ý tưởng mạnh mẽ; thấm nhuần.

Definition (English Meaning)

To inspire or permeate with a feeling or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Imbue'

  • "Her work is imbued with a sense of hope."

    "Tác phẩm của cô ấy thấm đẫm niềm hy vọng."

  • "The new educational program aims to imbue students with a love of learning."

    "Chương trình giáo dục mới nhằm mục đích thấm nhuần cho học sinh tình yêu học tập."

  • "The coach tried to imbue the team with a winning spirit."

    "Huấn luyện viên đã cố gắng truyền cho đội tinh thần chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imbue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: imbue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drain(rút hết, làm cạn kiệt)
strip(tước đoạt, lột bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Imbue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imbue' thường được sử dụng để mô tả việc truyền tải một phẩm chất trừu tượng như cảm xúc, giá trị đạo đức hoặc ý tưởng vào một đối tượng hoặc một người. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn chính thức. Khác với 'infuse' (truyền, ngấm), 'imbue' thường mang tính chất sâu sắc và lâu dài hơn, tạo ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Imbue with' có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó đầy ắp một phẩm chất, cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'The artist imbued his paintings with a sense of melancholy.' (Người nghệ sĩ đã thấm nhuần những bức tranh của mình với một cảm giác u sầu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbue'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the artist imbued the painting with a sense of serenity is evident in its calming colors.
Việc họa sĩ thấm đẫm vào bức tranh một cảm giác thanh bình thể hiện rõ qua những màu sắc dịu nhẹ của nó.
Phủ định
Whether the director imbued the film with a hidden message is not confirmed by any critics.
Việc đạo diễn có thấm nhuần một thông điệp ẩn vào bộ phim hay không vẫn chưa được bất kỳ nhà phê bình nào xác nhận.
Nghi vấn
How deeply the author intended to imbue the novel with symbolism remains a subject of scholarly debate.
Mức độ sâu sắc mà tác giả dự định thấm nhuần chủ nghĩa tượng trưng vào cuốn tiểu thuyết vẫn là một chủ đề tranh luận học thuật.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Imbue your work with passion.
Hãy thấm nhuần công việc của bạn bằng đam mê.
Phủ định
Don't imbue the children with fear.
Đừng gieo rắc nỗi sợ hãi vào bọn trẻ.
Nghi vấn
Do imbue this project with your personal touch.
Hãy thấm nhuần dự án này bằng dấu ấn cá nhân của bạn.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist imbued the painting with a sense of deep melancholy.
Người họa sĩ đã thấm đẫm vào bức tranh một cảm giác u sầu sâu sắc.
Phủ định
Seldom have I been so imbued with a feeling of hope.
Hiếm khi tôi được thấm đẫm một cảm giác hy vọng đến vậy.
Nghi vấn
Should you imbue your work with passion, success will follow.
Nếu bạn thấm đẫm đam mê vào công việc của mình, thành công sẽ đến.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's passion imbues her paintings with life.
Niềm đam mê của người nghệ sĩ thấm đẫm vào những bức tranh của cô ấy, khiến chúng trở nên sống động.
Phủ định
Doesn't the history of the region imbue its people with a strong sense of identity?
Chẳng phải lịch sử của khu vực đã thấm nhuần vào người dân một ý thức mạnh mẽ về bản sắc sao?
Nghi vấn
Did the professor imbue his students with a love of learning?
Giáo sư có truyền cho sinh viên của mình tình yêu học tập không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have imbued it with passion and dedication.
Đến khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ thấm nhuần vào nó sự đam mê và cống hiến.
Phủ định
By the deadline, they won't have imbued the new recruits with enough confidence.
Trước thời hạn, họ sẽ không kịp truyền cho những tân binh đủ sự tự tin.
Nghi vấn
Will the artist have imbued the painting with the desired emotion by the time of the exhibition?
Liệu nghệ sĩ có kịp truyền tải cảm xúc mong muốn vào bức tranh trước khi triển lãm diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)