sugarcoat
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sugarcoat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho điều gì đó có vẻ dễ chịu hoặc chấp nhận được hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
To make something seem more pleasant or acceptable than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Sugarcoat'
-
"The report didn't sugarcoat the extent of the damage."
"Báo cáo không hề che đậy mức độ thiệt hại."
-
"She tried to sugarcoat the bad news, but we could still tell she was upset."
"Cô ấy cố gắng giảm nhẹ tin xấu, nhưng chúng tôi vẫn nhận ra cô ấy đang buồn."
-
"Don't sugarcoat it, just tell me the truth."
"Đừng tô hồng nó, cứ nói cho tôi sự thật đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sugarcoat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sugarcoat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sugarcoat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sugarcoat' mang ý nghĩa che đậy sự thật khó chịu hoặc tiêu cực bằng cách nói một cách nhẹ nhàng, tích cực hoặc đôi khi là dối trá. Nó ngụ ý rằng người nói đang cố gắng tránh làm người nghe buồn hoặc khó chịu. Khác với 'euphemize' (nói giảm, nói tránh) thường chỉ đơn giản là sử dụng một từ ngữ nhẹ nhàng hơn, 'sugarcoat' có thể bao gồm cả việc bỏ qua các chi tiết quan trọng hoặc thậm chí là nói dối trắng trợn để làm cho vấn đề ít nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sugarcoat'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sugarcoats everything to avoid conflict, doesn't she?
|
Cô ấy luôn tô hồng mọi thứ để tránh xung đột, phải không? |
| Phủ định |
They don't sugarcoat their feedback, do they?
|
Họ không hề né tránh khi đưa ra phản hồi, phải không? |
| Nghi vấn |
You sugarcoat the truth for him, don't you?
|
Bạn tô vẽ sự thật cho anh ấy, phải không? |