euphemism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphemism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ nhẹ nhàng hoặc gián tiếp được sử dụng thay cho một từ hoặc cụm từ được coi là quá gay gắt hoặc thô lỗ khi đề cập đến một điều gì đó khó chịu hoặc gây xấu hổ.
Definition (English Meaning)
A mild or indirect word or expression substituted for one considered to be too harsh or blunt when referring to something unpleasant or embarrassing.
Ví dụ Thực tế với 'Euphemism'
-
""Passed away" is a euphemism for "died"."
""Qua đời" là một cách nói giảm nói tránh của "chết"."
-
"The phrase "correctional facility" is a euphemism for "prison"."
"Cụm từ "trung tâm cải huấn" là một cách nói giảm nói tránh của "nhà tù"."
-
"Instead of saying someone died, we often use the euphemism "passed away"."
"Thay vì nói ai đó đã chết, chúng ta thường sử dụng cách nói giảm nói tránh "qua đời"."
Từ loại & Từ liên quan của 'Euphemism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: euphemism
- Adjective: euphemistic
- Adverb: euphemistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Euphemism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Euphemism được sử dụng để tránh gây khó chịu, mất lòng hoặc để giảm bớt tính nghiêm trọng của một vấn đề. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chính thức. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'understatement' (nói giảm, nói tránh) là euphemism tập trung vào việc thay thế một từ khó nghe bằng một từ dễ nghe hơn, trong khi understatement giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Euphemism for' được sử dụng để chỉ từ hoặc cụm từ ban đầu mà euphemism thay thế. Ví dụ: 'Passed away' is a euphemism for 'died'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphemism'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she used a euphemism to describe his firing was obvious.
|
Việc cô ấy dùng một cách nói giảm nhẹ để mô tả việc anh ta bị sa thải là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether his euphemistic language was intended to deceive is not clear.
|
Liệu ngôn ngữ uyển ngữ của anh ấy có ý định lừa dối hay không thì không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How euphemistically he addressed the sensitive topic surprised everyone.
|
Việc anh ấy đề cập đến chủ đề nhạy cảm một cách uyển chuyển như thế nào đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's quite a euphemism; she's not 'between jobs,' she was fired!
|
Chà, đó quả là một cách nói giảm nói tránh; cô ấy không phải là 'đang tìm việc,' cô ấy bị sa thải! |
| Phủ định |
Oh dear, it's not euphemistic at all; he just directly stated the harsh truth.
|
Ôi trời, nó không hề nói giảm nói tránh; anh ấy chỉ nói thẳng sự thật trần trụi. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is 'passed away' a euphemism for 'died'?
|
Lạy chúa, 'qua đời' có phải là một cách nói giảm nói tránh cho 'chết' không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Using a euphemism, he delicately informed her of her cat's passing, and she appreciated his tact.
|
Sử dụng một cách nói giảm nói tránh, anh ấy tế nhị thông báo cho cô ấy về sự qua đời của con mèo, và cô ấy đánh giá cao sự tinh tế của anh ấy. |
| Phủ định |
They spoke euphemistically, carefully avoiding direct confrontation, but their true feelings remained unspoken.
|
Họ nói một cách uyển chuyển, cẩn thận tránh đối đầu trực tiếp, nhưng cảm xúc thật của họ vẫn không được nói ra. |
| Nghi vấn |
Is it truly better to use a euphemism, concealing the harsh truth, or should we always strive for honesty, regardless of the discomfort?
|
Có thực sự tốt hơn khi sử dụng cách nói giảm nói tránh, che giấu sự thật khắc nghiệt, hay chúng ta nên luôn cố gắng trung thực, bất kể sự khó chịu? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone uses a euphemism, they often want to soften a harsh reality.
|
Nếu ai đó sử dụng một uyển ngữ, họ thường muốn làm dịu đi một thực tế khắc nghiệt. |
| Phủ định |
When a speaker avoids a direct term, they don't always use a euphemism.
|
Khi một người nói tránh một thuật ngữ trực tiếp, họ không phải lúc nào cũng sử dụng một uyển ngữ. |
| Nghi vấn |
If someone is uncomfortable with a topic, do they use a euphemistic phrase?
|
Nếu ai đó không thoải mái với một chủ đề, họ có sử dụng một cụm từ uyển ngữ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the political debate, the candidates will have euphemistically avoided directly addressing the controversial issues.
|
Đến cuối cuộc tranh luận chính trị, các ứng cử viên sẽ đã tránh né một cách uyển ngữ việc trực tiếp đề cập đến các vấn đề gây tranh cãi. |
| Phủ định |
By 2050, historians won't have completely replaced direct language with euphemism in their accounts of the 21st century.
|
Đến năm 2050, các nhà sử học sẽ không hoàn toàn thay thế ngôn ngữ trực tiếp bằng cách nói giảm nói tránh trong các ghi chép của họ về thế kỷ 21. |
| Nghi vấn |
Will the company have used a euphemism to describe the layoffs by the time the press release is issued?
|
Liệu công ty sẽ đã sử dụng một cách nói giảm nói tránh để mô tả việc sa thải vào thời điểm thông cáo báo chí được phát hành chứ? |