(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suing for love
C1

suing for love

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

cố chấp theo đuổi tình yêu lụy tình ám ảnh cưỡng đoạt tình yêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suing for love'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo đuổi tình yêu một cách dai dẳng, thậm chí là gây khó chịu (thường được dùng theo nghĩa bóng hoặc hài hước). Cũng có thể ám chỉ việc thực hiện hành động pháp lý để đạt được tình yêu hoặc sự quyến luyến (nghĩa đen hiếm gặp).

Definition (English Meaning)

To take legal action in order to obtain love or affection (often used figuratively or humorously). It can also refer to persistently and annoyingly pursuing someone for romantic attention.

Ví dụ Thực tế với 'Suing for love'

  • "He's practically suing her for love, sending her flowers every day and constantly texting her, even though she's clearly not interested."

    "Anh ta gần như đang 'kiện đòi tình yêu' cô ấy, gửi hoa cho cô ấy mỗi ngày và nhắn tin liên tục, mặc dù rõ ràng là cô ấy không quan tâm."

  • "I'm not going to sue you for love; I'll just move on."

    "Tôi sẽ không 'kiện' bạn để có được tình yêu; tôi sẽ bước tiếp."

  • "Some people think constantly showering someone with gifts is like suing them for love."

    "Một số người nghĩ rằng việc liên tục tặng quà cho ai đó giống như việc 'kiện' họ để có được tình yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suing for love'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pursuing relentlessly(theo đuổi không ngừng nghỉ) obsessively chasing(ám ảnh theo đuổi)
harassing for affection(quấy rối để có được tình cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

respecting boundaries(tôn trọng ranh giới)
accepting rejection(chấp nhận sự từ chối)
moving on(tiến về phía trước)

Từ liên quan (Related Words)

stalking(rình rập)
infatuation(sự mê đắm)
unrequited love(tình yêu đơn phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp (nghĩa đen) Tình cảm/Quan hệ (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Suing for love'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự tuyệt vọng hoặc ám ảnh trong việc tìm kiếm tình yêu. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng quyền lực và sự thiếu tôn trọng ranh giới cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp luật, nó hiếm khi được sử dụng một cách nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' ở đây thể hiện mục đích: kiện để đạt được (for obtaining) tình yêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suing for love'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)