suing for love
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suing for love'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo đuổi tình yêu một cách dai dẳng, thậm chí là gây khó chịu (thường được dùng theo nghĩa bóng hoặc hài hước). Cũng có thể ám chỉ việc thực hiện hành động pháp lý để đạt được tình yêu hoặc sự quyến luyến (nghĩa đen hiếm gặp).
Definition (English Meaning)
To take legal action in order to obtain love or affection (often used figuratively or humorously). It can also refer to persistently and annoyingly pursuing someone for romantic attention.
Ví dụ Thực tế với 'Suing for love'
-
"He's practically suing her for love, sending her flowers every day and constantly texting her, even though she's clearly not interested."
"Anh ta gần như đang 'kiện đòi tình yêu' cô ấy, gửi hoa cho cô ấy mỗi ngày và nhắn tin liên tục, mặc dù rõ ràng là cô ấy không quan tâm."
-
"I'm not going to sue you for love; I'll just move on."
"Tôi sẽ không 'kiện' bạn để có được tình yêu; tôi sẽ bước tiếp."
-
"Some people think constantly showering someone with gifts is like suing them for love."
"Một số người nghĩ rằng việc liên tục tặng quà cho ai đó giống như việc 'kiện' họ để có được tình yêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suing for love'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suing for love'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự tuyệt vọng hoặc ám ảnh trong việc tìm kiếm tình yêu. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng quyền lực và sự thiếu tôn trọng ranh giới cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp luật, nó hiếm khi được sử dụng một cách nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' ở đây thể hiện mục đích: kiện để đạt được (for obtaining) tình yêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suing for love'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.