obsessively chasing
Adverb + Verb (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessively chasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Obsessively" mô tả việc làm điều gì đó theo cách cho thấy bạn liên tục nghĩ về điều gì đó hoặc ai đó; "chasing" (ở dạng danh động từ) ngụ ý việc theo đuổi hoặc cố gắng đạt được điều gì đó một cách dai dẳng. Cùng nhau, nó có nghĩa là theo đuổi điều gì đó một cách không ngừng nghỉ và cưỡng ép.
Definition (English Meaning)
"Obsessively" describes doing something in a way that shows you are constantly thinking about something or someone; "chasing" (in the gerund form) implies pursuing or trying to obtain something persistently. Together, it means pursuing something relentlessly and compulsively.
Ví dụ Thực tế với 'Obsessively chasing'
-
"She was obsessively chasing his attention, constantly trying to impress him."
"Cô ấy ám ảnh đuổi theo sự chú ý của anh ta, liên tục cố gắng gây ấn tượng với anh ta."
-
"He was obsessively chasing the approval of his superiors."
"Anh ta ám ảnh việc có được sự chấp thuận của cấp trên."
-
"The detective was obsessively chasing every lead in the case."
"Thám tử ám ảnh theo đuổi mọi manh mối trong vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessively chasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chase
- Adjective: obsessive
- Adverb: obsessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsessively chasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng và thiếu lành mạnh trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự ám ảnh, mất kiểm soát và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Chasing after" nhấn mạnh hành động đuổi theo một thứ gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "He was obsessively chasing after fame and fortune." (Anh ta ám ảnh đuổi theo danh vọng và tiền bạc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessively chasing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is obsessively chasing fame.
|
Cô ấy đang ám ảnh theo đuổi danh vọng. |
| Phủ định |
Never had she obsessively chased after something so fleeting.
|
Chưa bao giờ cô ấy ám ảnh theo đuổi một thứ gì đó phù du đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you obsessively chase a dream, be prepared for sacrifices.
|
Nếu bạn nên ám ảnh theo đuổi một giấc mơ, hãy chuẩn bị cho những hy sinh. |