(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsessively chasing
C1

obsessively chasing

Adverb + Verb (gerund)

Nghĩa tiếng Việt

ám ảnh theo đuổi cuồng nhiệt đuổi theo đuổi theo một cách ám ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessively chasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Obsessively" mô tả việc làm điều gì đó theo cách cho thấy bạn liên tục nghĩ về điều gì đó hoặc ai đó; "chasing" (ở dạng danh động từ) ngụ ý việc theo đuổi hoặc cố gắng đạt được điều gì đó một cách dai dẳng. Cùng nhau, nó có nghĩa là theo đuổi điều gì đó một cách không ngừng nghỉ và cưỡng ép.

Definition (English Meaning)

"Obsessively" describes doing something in a way that shows you are constantly thinking about something or someone; "chasing" (in the gerund form) implies pursuing or trying to obtain something persistently. Together, it means pursuing something relentlessly and compulsively.

Ví dụ Thực tế với 'Obsessively chasing'

  • "She was obsessively chasing his attention, constantly trying to impress him."

    "Cô ấy ám ảnh đuổi theo sự chú ý của anh ta, liên tục cố gắng gây ấn tượng với anh ta."

  • "He was obsessively chasing the approval of his superiors."

    "Anh ta ám ảnh việc có được sự chấp thuận của cấp trên."

  • "The detective was obsessively chasing every lead in the case."

    "Thám tử ám ảnh theo đuổi mọi manh mối trong vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessively chasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: chase
  • Adjective: obsessive
  • Adverb: obsessively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compulsively pursuing(theo đuổi một cách cưỡng ép)
relentlessly pursuing(theo đuổi không ngừng nghỉ)
fanatically chasing(đuổi theo một cách cuồng tín)

Trái nghĩa (Antonyms)

casually pursuing(theo đuổi một cách bình thường)
indifferently ignoring(thờ ơ phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Obsessively chasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng và thiếu lành mạnh trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự ám ảnh, mất kiểm soát và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after

"Chasing after" nhấn mạnh hành động đuổi theo một thứ gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "He was obsessively chasing after fame and fortune." (Anh ta ám ảnh đuổi theo danh vọng và tiền bạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessively chasing'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is obsessively chasing fame.
Cô ấy đang ám ảnh theo đuổi danh vọng.
Phủ định
Never had she obsessively chased after something so fleeting.
Chưa bao giờ cô ấy ám ảnh theo đuổi một thứ gì đó phù du đến vậy.
Nghi vấn
Should you obsessively chase a dream, be prepared for sacrifices.
Nếu bạn nên ám ảnh theo đuổi một giấc mơ, hãy chuẩn bị cho những hy sinh.
(Vị trí vocab_tab4_inline)