sulcus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulcus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rãnh hoặc đường rạch, đặc biệt là trên bề mặt của não hoặc một cơ quan khác; ngoài ra, một đường rãnh trong đá hoặc đất.
Definition (English Meaning)
A groove or furrow, especially one on the surface of the brain or another organ; also, a furrow in a rock or soil.
Ví dụ Thực tế với 'Sulcus'
-
"The central sulcus is a prominent landmark on the surface of the brain."
"Rãnh trung tâm là một mốc quan trọng trên bề mặt não."
-
"The doctor pointed to the sulcus on the MRI scan."
"Bác sĩ chỉ vào rãnh trên phim chụp MRI."
-
"The glacial sulcus carved a deep valley through the mountains."
"Rãnh băng hà đã khắc một thung lũng sâu xuyên qua núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sulcus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sulcus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sulcus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học não, 'sulcus' chỉ các rãnh trên bề mặt vỏ não, giúp tăng diện tích bề mặt của não. Trong địa chất học, nó chỉ rãnh do xói mòn hoặc các quá trình tự nhiên khác tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong rãnh (ví dụ: 'nerve in a sulcus'). 'On' thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt có rãnh (ví dụ: 'sulcus on the brain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulcus'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deep sulcus in the rock face suggested significant erosion over centuries.
|
Rãnh sâu trên mặt đá cho thấy sự xói mòn đáng kể qua nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The archaeologist didn't find any evidence of a sulcus in that particular layer of sediment.
|
Nhà khảo cổ học không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về một rãnh trong lớp trầm tích cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Did the geologist mention a prominent sulcus when describing the landform?
|
Nhà địa chất học có đề cập đến một rãnh nổi bật khi mô tả địa hình không? |