(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulfuric acid
C1

sulfuric acid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit sulfuric axit sunfuric
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulfuric acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit khoáng mạnh có tính ăn mòn cao với công thức phân tử H₂SO₄.

Definition (English Meaning)

A highly corrosive strong mineral acid with the molecular formula H₂SO₄.

Ví dụ Thực tế với 'Sulfuric acid'

  • "Sulfuric acid is widely used in the chemical industry."

    "Axit sulfuric được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất."

  • "The chemist carefully poured the sulfuric acid into the beaker."

    "Nhà hóa học cẩn thận rót axit sulfuric vào cốc."

  • "Diluted sulfuric acid can be used to clean some metals."

    "Axit sulfuric loãng có thể được sử dụng để làm sạch một số kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulfuric acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sulfuric acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acid(axit)
sulfate(sunfat)
oleum(oleum (axit sunfuric bốc khói))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Sulfuric acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit sulfuric là một hóa chất công nghiệp quan trọng được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và nhiều quy trình hóa học khác. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, nhờn và hòa tan trong nước. Nó rất ăn mòn và có thể gây bỏng nặng khi tiếp xúc với da hoặc mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

in: used to indicate the presence of sulfuric acid within something (e.g., "sulfuric acid in a battery"); with: used to describe an interaction involving sulfuric acid (e.g., "reacted with sulfuric acid"); for: used to describe the purpose or use of sulfuric acid (e.g., "used for cleaning")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulfuric acid'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, sulfuric acid is a powerful chemical!
Ồ, axit sulfuric là một hóa chất mạnh mẽ!
Phủ định
Oh no, sulfuric acid isn't safe to handle without proper protection.
Ôi không, axit sulfuric không an toàn khi xử lý mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp.
Nghi vấn
Hey, is sulfuric acid used in that process?
Này, axit sulfuric có được sử dụng trong quy trình đó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you spill sulfuric acid on your skin, you will need to rinse it immediately with water.
Nếu bạn làm đổ axit sulfuric lên da, bạn sẽ cần phải rửa ngay lập tức bằng nước.
Phủ định
If you don't wear gloves, sulfuric acid will burn your skin.
Nếu bạn không đeo găng tay, axit sulfuric sẽ ăn mòn da bạn.
Nghi vấn
Will the experiment be successful if we use diluted sulfuric acid?
Liệu thí nghiệm có thành công nếu chúng ta sử dụng axit sulfuric loãng?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the environmental regulations are updated, the factory will have released significant amounts of sulfuric acid into the river.
Vào thời điểm các quy định về môi trường được cập nhật, nhà máy sẽ đã thải một lượng đáng kể axit sulfuric vào sông.
Phủ định
The researchers won't have completed their study on the long-term effects of sulfuric acid exposure by next year.
Các nhà nghiên cứu sẽ không hoàn thành nghiên cứu của họ về tác động lâu dài của việc tiếp xúc với axit sulfuric vào năm tới.
Nghi vấn
Will the company have neutralized all the leaked sulfuric acid before the authorities arrive?
Liệu công ty có trung hòa hết lượng axit sulfuric bị rò rỉ trước khi nhà chức trách đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)