(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oleum
C1

oleum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit sulfuric bốc khói oleum
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oleum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dung dịch của lưu huỳnh trioxit trong axit sulfuric đậm đặc.

Definition (English Meaning)

A solution of sulfur trioxide in concentrated sulfuric acid.

Ví dụ Thực tế với 'Oleum'

  • "The chemical plant produces oleum with varying concentrations of sulfur trioxide."

    "Nhà máy hóa chất sản xuất oleum với nồng độ lưu huỳnh trioxit khác nhau."

  • "Oleum is a key intermediate in the production of sulfuric acid."

    "Oleum là một chất trung gian quan trọng trong quá trình sản xuất axit sulfuric."

  • "Care must be taken when handling oleum due to its corrosive nature."

    "Cần phải cẩn thận khi xử lý oleum do tính ăn mòn của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oleum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oleum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Oleum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oleum, còn được gọi là axit sulfuric bốc khói, là một dung dịch chứa lưu huỳnh trioxit (SO3) hòa tan trong axit sulfuric đậm đặc (H2SO4). Nó có tính ăn mòn cao và được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm sản xuất axit sulfuric đậm đặc, thuốc nhuộm và chất nổ. Độ tinh khiết của oleum được xác định bởi hàm lượng SO3; oleum càng 'mạnh' thì hàm lượng SO3 càng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

The phrase 'in oleum' refers to something contained or dissolved within oleum. For example, 'the SO3 is in oleum'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oleum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)