moroseness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moroseness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái u sầu, khó chịu và cáu kỉnh.
Definition (English Meaning)
A sullen and ill-tempered mood.
Ví dụ Thực tế với 'Moroseness'
-
"His moroseness made him difficult to be around."
"Sự u sầu của anh ta khiến người khác khó ở gần."
-
"A cloud of moroseness hung over the meeting after the disappointing announcement."
"Một đám mây u sầu bao trùm cuộc họp sau thông báo đáng thất vọng."
-
"She couldn't shake off her moroseness after the argument."
"Cô ấy không thể rũ bỏ được sự u sầu sau cuộc tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moroseness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moroseness
- Adjective: morose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moroseness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moroseness chỉ trạng thái tính khí buồn bã, ủ rũ một cách dai dẳng. Nó khác với sadness (buồn bã) ở chỗ có thêm yếu tố cáu kỉnh và khó chịu. Khác với depression (trầm cảm) ở chỗ nó không nhất thiết phải là một bệnh lý, mà có thể chỉ là một trạng thái tính khí tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: He was lost *in* his moroseness. She reacted *with* moroseness to the bad news.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moroseness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels ignored, his moroseness becomes more noticeable.
|
Nếu anh ấy cảm thấy bị phớt lờ, sự u sầu của anh ấy trở nên dễ nhận thấy hơn. |
| Phủ định |
When she is morose, she doesn't participate in group activities.
|
Khi cô ấy u sầu, cô ấy không tham gia vào các hoạt động nhóm. |
| Nghi vấn |
If he has a bad day, does his moroseness affect his work?
|
Nếu anh ấy có một ngày tồi tệ, sự u sầu của anh ấy có ảnh hưởng đến công việc của anh ấy không? |