sully
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm ô uế, làm hoen ố, làm vấy bẩn (danh tiếng, phẩm chất, lòng tin,...)
Ví dụ Thực tế với 'Sully'
-
"The scandal threatened to sully the reputation of the entire company."
"Vụ bê bối đe dọa làm hoen ố danh tiếng của toàn bộ công ty."
-
"His name was sullied by the accusations."
"Tên của anh ta đã bị bôi nhọ bởi những lời buộc tội."
-
"The company's image has been sullied by the environmental disaster."
"Hình ảnh của công ty đã bị vấy bẩn bởi thảm họa môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sully" mang sắc thái mạnh mẽ về việc làm mất đi sự trong sạch, thanh cao vốn có. Nó thường được dùng để chỉ việc bôi nhọ danh dự, phẩm giá, hoặc làm suy giảm giá trị của một điều gì đó thiêng liêng, cao quý. Khác với "stain" (làm ố), "sully" thường liên quan đến những hành động có chủ ý hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn về mặt đạo đức và danh tiếng. So với "tarnish" (làm lu mờ), "sully" mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự hủy hoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
sully something with something: làm hoen ố, vấy bẩn cái gì bằng cái gì (thường là những hành động hoặc lời nói tiêu cực)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sully'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He would never sully her reputation with lies.
|
Anh ấy sẽ không bao giờ làm hoen ố danh tiếng của cô ấy bằng những lời dối trá. |
| Phủ định |
They did not want to sully the pristine beach with their trash.
|
Họ không muốn làm ô nhiễm bãi biển hoang sơ bằng rác của họ. |
| Nghi vấn |
Would she sully her hands with such a dirty task?
|
Cô ấy có muốn làm bẩn tay mình với một công việc dơ bẩn như vậy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the scandal broke, his reputation, once pristine, was sullied by the media.
|
Sau khi vụ bê bối nổ ra, danh tiếng của anh ấy, vốn từng trong sạch, đã bị giới truyền thông làm hoen ố. |
| Phủ định |
He tried to slander her name, but, fortunately, his attempt to sully her reputation failed.
|
Anh ta đã cố gắng vu khống cô ấy, nhưng, may mắn thay, nỗ lực làm hoen ố danh tiếng của cô ấy đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Considering his past actions, will his involvement in this project, a matter of public interest, sully its integrity?
|
Xét đến những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu sự tham gia của anh ta vào dự án này, một vấn đề được công chúng quan tâm, có làm hoen ố tính toàn vẹn của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more careful with his words, he wouldn't sully his reputation so easily.
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn với lời nói của mình, anh ấy sẽ không làm hoen ố danh tiếng của mình một cách dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If she didn't sully the evidence, the case wouldn't be so difficult to solve.
|
Nếu cô ấy không làm ô uế bằng chứng, vụ án sẽ không khó giải quyết đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he sully his hands with such a dirty task if he had another choice?
|
Liệu anh ấy có làm bẩn tay mình với một công việc bẩn thỉu như vậy nếu anh ấy có một lựa chọn khác không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media will be sullying his reputation with false accusations.
|
Giới truyền thông sẽ làm hoen ố danh tiếng của anh ấy bằng những cáo buộc sai sự thật. |
| Phủ định |
She won't be sullying her hands with such dirty work.
|
Cô ấy sẽ không làm hoen ố đôi tay của mình với công việc bẩn thỉu như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they be sullying the company's name with their unethical practices?
|
Liệu họ có đang làm hoen ố danh tiếng công ty bằng những hành vi phi đạo đức của họ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was sullying his reputation with his reckless behavior.
|
Anh ta đang làm hoen ố danh tiếng của mình bằng những hành vi thiếu thận trọng. |
| Phủ định |
She wasn't sullying her hands with the dirty work; she delegated it.
|
Cô ấy đã không làm bẩn tay mình với công việc bẩn thỉu; cô ấy đã ủy thác nó. |
| Nghi vấn |
Were they sullying the good name of the company by spreading rumors?
|
Họ có đang làm hoen ố thanh danh của công ty bằng cách tung tin đồn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scandal sullied his reputation beyond repair.
|
Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ấy không thể cứu vãn. |
| Phủ định |
She didn't want to sully her hands with such a dirty business.
|
Cô ấy không muốn nhúng tay vào một công việc bẩn thỉu như vậy. |
| Nghi vấn |
Did he sully the company's name with his actions?
|
Hành động của anh ta có làm hoen ố danh tiếng của công ty không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's reputation was sullied by the scandal.
|
Danh tiếng của công ty đã bị làm hoen ố bởi vụ bê bối. |
| Phủ định |
The politician's hands weren't sullied by corruption.
|
Đôi tay của chính trị gia không bị vấy bẩn bởi tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Was the artist's vision sullied by commercial interests?
|
Phải chăng tầm nhìn của nghệ sĩ đã bị làm hoen ố bởi lợi ích thương mại? |