defile
Động từ (Transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm ô uế, làm bẩn, làm vấy bẩn; làm hoen ố, làm ô danh; xâm phạm sự thiêng liêng, làm mất đi sự tôn kính của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To make something impure or dirty; to spoil something that is holy or respected; to corrupt or violate the purity, sanctity, or integrity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Defile'
-
"The vandals defiled the monument with graffiti."
"Những kẻ phá hoại đã làm ô uế tượng đài bằng hình vẽ graffiti."
-
"The oil spill defiled the pristine beaches."
"Vụ tràn dầu đã làm ô uế những bãi biển hoang sơ."
-
"The dictator defiled the principles of democracy."
"Nhà độc tài đã làm hoen ố các nguyên tắc của dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: defile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defile' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'dirty' hay 'pollute'. Nó thường được sử dụng để chỉ sự ô uế về mặt đạo đức, tinh thần, hoặc tôn giáo. So với 'pollute' (ô nhiễm), 'defile' nhấn mạnh sự xâm phạm vào cái gì đó vốn dĩ thanh khiết và đáng được tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Defile something with something: làm ô uế cái gì đó bằng cái gì đó. Ví dụ: He defiled the temple with his presence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defile'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will defile the sacred ground, won't he?
|
Anh ta sẽ làm ô uế vùng đất thiêng, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't want to defile her reputation, does she?
|
Cô ấy không muốn làm ô uế danh tiếng của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They didn't defile the evidence, did they?
|
Họ đã không làm ô uế bằng chứng, phải không? |