(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summoning of demons
C1

summoning of demons

Noun

Nghĩa tiếng Việt

triệu hồi ác quỷ gọi hồn quỷ dữ lễ triệu hồi ma quỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summoning of demons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động triệu hồi hoặc cầu khẩn các ác quỷ, thường cho các mục đích ma thuật hoặc nghi lễ.

Definition (English Meaning)

The act of calling upon or invoking demons, typically for magical or ritualistic purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Summoning of demons'

  • "The ancient text described the summoning of demons in detail."

    "Văn bản cổ mô tả chi tiết việc triệu hồi các ác quỷ."

  • "Legends tell of wizards who specialized in the summoning of demons."

    "Truyền thuyết kể về những phù thủy chuyên triệu hồi ác quỷ."

  • "The book contained instructions for the summoning of demons."

    "Cuốn sách chứa các hướng dẫn cho việc triệu hồi ác quỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summoning of demons'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: summoning, demon
  • Verb: summon
  • Adjective: demonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invocation of demons(sự cầu khẩn ác quỷ)
conjuration of demons(sự phù phép ác quỷ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exorcism(lễ trừ tà)
magic(ma thuật)
ritual(nghi lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Huyền bí học

Ghi chú Cách dùng 'Summoning of demons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc can thiệp vào thế lực siêu nhiên đen tối. Nó khác với việc triệu hồi các linh hồn tốt lành hoặc các vị thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" ở đây biểu thị đối tượng của hành động triệu hồi, tức là 'summoning of demons' (triệu hồi *của* các ác quỷ). Nó chỉ rõ những gì đang được triệu hồi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summoning of demons'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)