invocation of demons
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invocation of demons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động triệu hồi hoặc kêu gọi các ác quỷ để được hỗ trợ hoặc can thiệp.
Definition (English Meaning)
The act of summoning or calling upon demons for assistance or intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Invocation of demons'
-
"The ancient grimoire detailed the precise steps for the invocation of demons."
"Cuốn sách cổ ghi chi tiết các bước chính xác để triệu hồi ác quỷ."
-
"His fascination with the occult led him to experiment with the invocation of demons."
"Sự đam mê của anh ấy với huyền bí học đã dẫn anh ấy đến việc thử nghiệm triệu hồi ác quỷ."
-
"Legends spoke of a dark artifact that enabled the invocation of demons."
"Truyền thuyết kể về một cổ vật hắc ám cho phép triệu hồi ác quỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invocation of demons'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invocation of demons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, huyền học, hoặc giả tưởng. 'Invocation' ám chỉ một lời khẩn cầu trang trọng, đôi khi mang tính nghi lễ. Cần phân biệt với 'conjuration', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc gọi các thực thể siêu nhiên, nhưng 'conjuration' thường mang ý nghĩa ra lệnh hoặc ép buộc, trong khi 'invocation' mang tính tôn kính hoặc cầu xin hơn. Ngoài ra, cần phân biệt với 'evocation', đề cập đến việc gọi một linh hồn xuất hiện (thấy được) trong phạm vi của người triệu hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'invocation' (sự triệu hồi) với đối tượng được triệu hồi, trong trường hợp này là 'demons' (các ác quỷ). Nó chỉ rõ đối tượng mà hành động triệu hồi hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invocation of demons'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.