demonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc giống với quỷ dữ.
Definition (English Meaning)
Relating to or resembling demons.
Ví dụ Thực tế với 'Demonic'
-
"The painting had a demonic quality that made people uneasy."
"Bức tranh có một phẩm chất ma quái khiến mọi người khó chịu."
-
"He had a demonic look in his eyes."
"Anh ta có một ánh nhìn quỷ quái trong mắt."
-
"The storm raged with demonic fury."
"Cơn bão hoành hành với một sự cuồng nộ như quỷ dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: demonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demonic' thường mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự tàn ác, hung bạo, hoặc bị kiểm soát bởi thế lực xấu. Nó có thể dùng để mô tả tính cách, hành vi, hoặc thậm chí cả những hiện tượng siêu nhiên. Khác với 'devilish' mang tính nghịch ngợm, ranh mãnh hơn, 'demonic' nhấn mạnh sự độc ác và nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Demonic with’ thường dùng để mô tả một người hoặc vật bị ám ảnh hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một thế lực xấu xa. Ví dụ: “He was demonic with rage.” ‘Demonic in’ thường dùng để mô tả một phẩm chất hoặc hành động mang tính chất độc ác. Ví dụ: “There was something demonic in his laughter.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house seemed to possess a demonic aura whenever the wind howled.
|
Ngôi nhà cũ dường như sở hữu một luồng khí ma quái mỗi khi gió hú. |
| Phủ định |
Even though the special effects were impressive, the monster's appearance wasn't truly demonic until they added the glowing eyes.
|
Mặc dù hiệu ứng đặc biệt rất ấn tượng, nhưng diện mạo của con quái vật không thực sự ma quái cho đến khi họ thêm đôi mắt phát sáng. |
| Nghi vấn |
If the painting wasn't demonic in nature, why did it cause such intense feelings of dread and unease?
|
Nếu bức tranh không mang bản chất ma quái, tại sao nó lại gây ra những cảm giác kinh hoàng và bất an mãnh liệt như vậy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shadows are taking on a demonic appearance in the flickering candlelight.
|
Những cái bóng đang mang một vẻ ngoài ma quái trong ánh nến lung linh. |
| Phủ định |
The child is not exhibiting demonic behavior, despite what some may claim.
|
Đứa trẻ không thể hiện hành vi ma quỷ, bất chấp những gì một số người có thể tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Is the wind sounding demonic as it howls through the trees tonight?
|
Gió có đang nghe như tiếng quỷ gào thét khi nó rít qua những hàng cây tối nay không? |