(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sundries
B2

sundries

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ lặt vặt vật dụng linh tinh các mặt hàng tạp hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sundries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật phẩm linh tinh, lặt vặt, quá nhỏ để liệt kê riêng; các mặt hàng tạp hóa.

Definition (English Meaning)

Various items too small to be enumerated separately; miscellaneous items.

Ví dụ Thực tế với 'Sundries'

  • "The convenience store sells newspapers, magazines, and other sundries."

    "Cửa hàng tiện lợi bán báo, tạp chí và các mặt hàng lặt vặt khác."

  • "We need to pick up some sundries at the drugstore."

    "Chúng ta cần mua một vài thứ lặt vặt ở hiệu thuốc."

  • "The hotel gift shop sells souvenirs and other sundries."

    "Cửa hàng quà tặng của khách sạn bán đồ lưu niệm và các vật dụng linh tinh khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sundries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sundries
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miscellaneous items(các mặt hàng khác nhau)
various items(các mặt hàng đa dạng)
odds and ends(đồ linh tinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

groceries(hàng tạp phẩm (thực phẩm))
merchandise(hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Sundries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sundries' thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ để chỉ một loạt các mặt hàng nhỏ, khác nhau, thường không phải là những mặt hàng chủ lực hoặc có giá trị cao. Nó bao hàm sự đa dạng và tính chất không đặc thù của các mặt hàng. Không giống như 'groceries' (hàng tạp phẩm) chủ yếu liên quan đến thực phẩm, 'sundries' có thể bao gồm nhiều loại sản phẩm như đồ dùng vệ sinh cá nhân, văn phòng phẩm, đồ gia dụng nhỏ, v.v. Một từ gần nghĩa là 'miscellaneous items' (các mặt hàng khác nhau), tuy nhiên, 'sundries' thường mang tính thương mại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sundries'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store sells sundries such as toothpaste and soap.
Cửa hàng bán các vật phẩm lặt vặt như kem đánh răng và xà phòng.
Phủ định
This store doesn't sell sundries; you'll need to go to a general store.
Cửa hàng này không bán đồ lặt vặt; bạn cần đến một cửa hàng tạp hóa.
Nghi vấn
Does this shop sell sundries like batteries and small tools?
Cửa hàng này có bán các vật phẩm lặt vặt như pin và dụng cụ nhỏ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought some sundries at the convenience store.
Cô ấy đã mua một vài đồ lặt vặt ở cửa hàng tiện lợi.
Phủ định
They didn't need any sundries for the trip.
Họ không cần bất kỳ đồ lặt vặt nào cho chuyến đi.
Nghi vấn
What sundries did you forget to pack?
Bạn đã quên đóng gói những đồ lặt vặt gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)