miscellaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscellaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm nhiều thứ hoặc loại khác nhau; không đồng nhất; hỗn tạp, linh tinh.
Definition (English Meaning)
Consisting of different things or types; not homogeneous.
Ví dụ Thực tế với 'Miscellaneous'
-
"The museum has a miscellaneous collection of artifacts from different cultures."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các hiện vật linh tinh từ nhiều nền văn hóa khác nhau."
-
"The store sells a miscellaneous assortment of goods."
"Cửa hàng bán một loạt hàng hóa linh tinh."
-
"The report covers miscellaneous topics related to environmental policy."
"Báo cáo đề cập đến các chủ đề linh tinh liên quan đến chính sách môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscellaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: miscellaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscellaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miscellaneous' thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật thể, người hoặc ý tưởng không liên quan đến nhau và khó phân loại. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và thiếu tính hệ thống. Khác với 'various' (đa dạng), 'miscellaneous' thường ngụ ý rằng những thứ trong tập hợp không có điểm chung rõ ràng. So với 'assorted' (hỗn hợp), 'miscellaneous' ít mang tính tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'miscellaneous' thường mô tả nội dung của một bộ sưu tập hoặc danh sách. Ví dụ: 'a box of miscellaneous items' (một hộp các vật dụng linh tinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscellaneous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the box contained miscellaneous items was obvious from its worn appearance.
|
Việc chiếc hộp chứa các vật phẩm lặt vặt là điều hiển nhiên từ vẻ ngoài sờn cũ của nó. |
| Phủ định |
Whether the company's miscellaneous expenses are justifiable is not something I can determine at this time.
|
Liệu các chi phí lặt vặt của công ty có chính đáng hay không là điều mà tôi không thể xác định vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Whether the library's collection of miscellaneous documents is properly cataloged is a question for the archivist.
|
Liệu bộ sưu tập các tài liệu hỗn hợp của thư viện có được lập danh mục đúng cách hay không là một câu hỏi dành cho người lưu trữ. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should sort the miscellaneous items into separate boxes.
|
Chúng ta nên phân loại các đồ vật lặt vặt vào các hộp riêng biệt. |
| Phủ định |
You must not include any miscellaneous expenses in the main budget.
|
Bạn không được phép đưa bất kỳ chi phí lặt vặt nào vào ngân sách chính. |
| Nghi vấn |
Could she have a miscellaneous collection of stamps?
|
Cô ấy có thể có một bộ sưu tập tem lẫn lộn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store sold books, clothing, and miscellaneous items.
|
Cửa hàng bán sách, quần áo và các mặt hàng tạp hóa. |
| Phủ định |
Unlike the organized sections, the back room was filled with miscellaneous junk, not neatly categorized items.
|
Không giống như các khu vực được sắp xếp, phòng phía sau chứa đầy những thứ lặt vặt hỗn độn, không phải là những món đồ được phân loại gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Considering its diverse collection, does the museum also exhibit miscellaneous artifacts, in addition to its main displays?
|
Xem xét bộ sưu tập đa dạng của nó, bảo tàng có trưng bày các hiện vật linh tinh nào khác không, ngoài các khu trưng bày chính của nó? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to sort the miscellaneous items into different boxes.
|
Cô ấy sẽ phân loại các đồ vật lặt vặt vào các hộp khác nhau. |
| Phủ định |
They are not going to include miscellaneous fees in the initial quote.
|
Họ sẽ không bao gồm các khoản phí linh tinh trong báo giá ban đầu. |
| Nghi vấn |
Are you going to add a miscellaneous section to the report?
|
Bạn có định thêm một phần linh tinh vào báo cáo không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council will be discussing miscellaneous issues at the next meeting.
|
Hội đồng thành phố sẽ thảo luận các vấn đề linh tinh tại cuộc họp tới. |
| Phủ định |
I won't be sorting through the miscellaneous documents tomorrow; I'm too busy.
|
Tôi sẽ không sắp xếp các tài liệu hỗn tạp vào ngày mai; tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Will they be adding miscellaneous charges to my bill next month?
|
Liệu họ có thêm các khoản phí linh tinh vào hóa đơn của tôi vào tháng tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to keep a miscellaneous collection of stamps.
|
Ông tôi từng giữ một bộ sưu tập tem hỗn hợp. |
| Phủ định |
She didn't use to include miscellaneous items in her art projects.
|
Cô ấy đã không từng đưa các vật phẩm linh tinh vào các dự án nghệ thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell miscellaneous goods at that old store?
|
Họ có từng bán các mặt hàng linh tinh ở cửa hàng cũ đó không? |