(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separately
B2

separately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách riêng biệt riêng rẽ tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách riêng biệt; không cùng nhau.

Definition (English Meaning)

In a separate manner; not together.

Ví dụ Thực tế với 'Separately'

  • "The children were taught separately."

    "Bọn trẻ được dạy riêng."

  • "They lived separately after the divorce."

    "Họ sống riêng sau khi ly hôn."

  • "Each question should be answered separately."

    "Mỗi câu hỏi nên được trả lời riêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: separately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

together(cùng nhau)
jointly(chung)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Separately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'separately' nhấn mạnh sự phân chia hoặc tách biệt rõ ràng. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự tồn tại độc lập của các đối tượng hoặc người. So với 'apart,' 'separately' thường chỉ cách thực hiện, trong khi 'apart' có thể chỉ khoảng cách vật lý hoặc trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separately'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After finishing the group project, submitting our individual contributions separately ensured fair grading.
Sau khi hoàn thành dự án nhóm, việc nộp các đóng góp cá nhân của chúng tôi một cách riêng biệt đảm bảo chấm điểm công bằng.
Phủ định
Not addressing each student's concerns separately can lead to misunderstandings.
Việc không giải quyết các mối quan tâm của từng học sinh một cách riêng biệt có thể dẫn đến hiểu lầm.
Nghi vấn
Is organizing the data separately helping you analyze each trend more effectively?
Việc sắp xếp dữ liệu riêng biệt có giúp bạn phân tích từng xu hướng hiệu quả hơn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To succeed, we need to evaluate each component separately.
Để thành công, chúng ta cần đánh giá từng thành phần một cách riêng biệt.
Phủ định
Not to be biased, we must judge each candidate separately.
Để không bị thiên vị, chúng ta phải đánh giá từng ứng viên một cách riêng biệt.
Nghi vấn
Why do you want to pack these items separately?
Tại sao bạn muốn đóng gói những món đồ này riêng biệt?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you mix these chemicals separately, the reaction will be safer.
Nếu bạn trộn các hóa chất này riêng rẽ, phản ứng sẽ an toàn hơn.
Phủ định
If you don't pack your clothes separately, they will get mixed up.
Nếu bạn không đóng gói quần áo của mình riêng rẽ, chúng sẽ bị lẫn lộn.
Nghi vấn
Will the flavors blend better if you add them separately?
Liệu các hương vị có hòa quyện tốt hơn nếu bạn thêm chúng riêng rẽ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They worked on the project separately.
Họ làm việc trên dự án một cách riêng rẽ.
Phủ định
They didn't work on the project separately.
Họ đã không làm việc trên dự án một cách riêng rẽ.
Nghi vấn
Why did they work on the project separately?
Tại sao họ lại làm việc trên dự án một cách riêng rẽ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to pack their clothes separately to save space.
Họ sẽ đóng gói quần áo của họ riêng biệt để tiết kiệm không gian.
Phủ định
I am not going to treat you and your brother separately; you're both getting the same reward.
Tôi sẽ không đối xử với bạn và anh trai bạn một cách riêng biệt; cả hai bạn sẽ nhận được phần thưởng như nhau.
Nghi vấn
Are we going to pay for the drinks separately, or all together?
Chúng ta sẽ trả tiền đồ uống riêng, hay là trả chung?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be working on the project separately to increase efficiency.
Họ sẽ làm việc trên dự án một cách riêng rẽ để tăng hiệu quả.
Phủ định
We won't be submitting our reports separately; we will combine them into one.
Chúng ta sẽ không nộp báo cáo riêng rẽ; chúng ta sẽ kết hợp chúng thành một.
Nghi vấn
Will the researchers be conducting the experiments separately in different labs?
Các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành các thí nghiệm riêng rẽ trong các phòng thí nghiệm khác nhau chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been packing their belongings separately since the argument.
Họ đã đóng gói đồ đạc của mình riêng biệt kể từ sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
She hasn't been keeping the documents separately; they're all mixed together.
Cô ấy đã không giữ các tài liệu riêng biệt; chúng đều bị lẫn lộn.
Nghi vấn
Have you been storing the red and white wines separately in the cellar?
Bạn có đang cất giữ rượu vang đỏ và trắng riêng biệt trong hầm rượu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He works separately more efficiently than his colleagues.
Anh ấy làm việc riêng rẽ hiệu quả hơn các đồng nghiệp của mình.
Phủ định
She doesn't work separately as meticulously as her predecessor.
Cô ấy không làm việc riêng rẽ tỉ mỉ như người tiền nhiệm của mình.
Nghi vấn
Does he study separately the least effectively of all the students?
Anh ấy học riêng rẽ có kém hiệu quả nhất so với tất cả các học sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)