separately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách riêng biệt; không cùng nhau.
Definition (English Meaning)
In a separate manner; not together.
Ví dụ Thực tế với 'Separately'
-
"The children were taught separately."
"Bọn trẻ được dạy riêng."
-
"They lived separately after the divorce."
"Họ sống riêng sau khi ly hôn."
-
"Each question should be answered separately."
"Mỗi câu hỏi nên được trả lời riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: separately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'separately' nhấn mạnh sự phân chia hoặc tách biệt rõ ràng. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự tồn tại độc lập của các đối tượng hoặc người. So với 'apart,' 'separately' thường chỉ cách thực hiện, trong khi 'apart' có thể chỉ khoảng cách vật lý hoặc trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separately'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After finishing the group project, submitting our individual contributions separately ensured fair grading.
|
Sau khi hoàn thành dự án nhóm, việc nộp các đóng góp cá nhân của chúng tôi một cách riêng biệt đảm bảo chấm điểm công bằng. |
| Phủ định |
Not addressing each student's concerns separately can lead to misunderstandings.
|
Việc không giải quyết các mối quan tâm của từng học sinh một cách riêng biệt có thể dẫn đến hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is organizing the data separately helping you analyze each trend more effectively?
|
Việc sắp xếp dữ liệu riêng biệt có giúp bạn phân tích từng xu hướng hiệu quả hơn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succeed, we need to evaluate each component separately.
|
Để thành công, chúng ta cần đánh giá từng thành phần một cách riêng biệt. |
| Phủ định |
Not to be biased, we must judge each candidate separately.
|
Để không bị thiên vị, chúng ta phải đánh giá từng ứng viên một cách riêng biệt. |
| Nghi vấn |
Why do you want to pack these items separately?
|
Tại sao bạn muốn đóng gói những món đồ này riêng biệt? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you mix these chemicals separately, the reaction will be safer.
|
Nếu bạn trộn các hóa chất này riêng rẽ, phản ứng sẽ an toàn hơn. |
| Phủ định |
If you don't pack your clothes separately, they will get mixed up.
|
Nếu bạn không đóng gói quần áo của mình riêng rẽ, chúng sẽ bị lẫn lộn. |
| Nghi vấn |
Will the flavors blend better if you add them separately?
|
Liệu các hương vị có hòa quyện tốt hơn nếu bạn thêm chúng riêng rẽ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They worked on the project separately.
|
Họ làm việc trên dự án một cách riêng rẽ. |
| Phủ định |
They didn't work on the project separately.
|
Họ đã không làm việc trên dự án một cách riêng rẽ. |
| Nghi vấn |
Why did they work on the project separately?
|
Tại sao họ lại làm việc trên dự án một cách riêng rẽ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to pack their clothes separately to save space.
|
Họ sẽ đóng gói quần áo của họ riêng biệt để tiết kiệm không gian. |
| Phủ định |
I am not going to treat you and your brother separately; you're both getting the same reward.
|
Tôi sẽ không đối xử với bạn và anh trai bạn một cách riêng biệt; cả hai bạn sẽ nhận được phần thưởng như nhau. |
| Nghi vấn |
Are we going to pay for the drinks separately, or all together?
|
Chúng ta sẽ trả tiền đồ uống riêng, hay là trả chung? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be working on the project separately to increase efficiency.
|
Họ sẽ làm việc trên dự án một cách riêng rẽ để tăng hiệu quả. |
| Phủ định |
We won't be submitting our reports separately; we will combine them into one.
|
Chúng ta sẽ không nộp báo cáo riêng rẽ; chúng ta sẽ kết hợp chúng thành một. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be conducting the experiments separately in different labs?
|
Các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành các thí nghiệm riêng rẽ trong các phòng thí nghiệm khác nhau chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been packing their belongings separately since the argument.
|
Họ đã đóng gói đồ đạc của mình riêng biệt kể từ sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
She hasn't been keeping the documents separately; they're all mixed together.
|
Cô ấy đã không giữ các tài liệu riêng biệt; chúng đều bị lẫn lộn. |
| Nghi vấn |
Have you been storing the red and white wines separately in the cellar?
|
Bạn có đang cất giữ rượu vang đỏ và trắng riêng biệt trong hầm rượu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He works separately more efficiently than his colleagues.
|
Anh ấy làm việc riêng rẽ hiệu quả hơn các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She doesn't work separately as meticulously as her predecessor.
|
Cô ấy không làm việc riêng rẽ tỉ mỉ như người tiền nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Does he study separately the least effectively of all the students?
|
Anh ấy học riêng rẽ có kém hiệu quả nhất so với tất cả các học sinh không? |