(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunglasses
A2

sunglasses

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

kính râm kính mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunglasses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kính râm, kính mát, loại kính có tròng tối màu để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

Eyeglasses with dark lenses to protect the eyes from the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Sunglasses'

  • "I always wear sunglasses when I drive in the sun."

    "Tôi luôn đeo kính râm khi lái xe dưới trời nắng."

  • "He looked very stylish in his new sunglasses."

    "Anh ấy trông rất phong cách với chiếc kính râm mới của mình."

  • "She forgot her sunglasses and had to squint all day."

    "Cô ấy quên kính râm và phải nheo mắt cả ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunglasses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sunglasses
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shades(kính râm (thường dùng trong văn nói))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Phụ kiện

Ghi chú Cách dùng 'Sunglasses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Sunglasses'' luôn ở dạng số nhiều vì nó bao gồm hai tròng kính. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại kính có khả năng làm giảm độ chói của ánh sáng mặt trời. Không nên nhầm lẫn với kính bảo hộ (goggles) vốn dùng để bảo vệ mắt khỏi các tác nhân vật lý như bụi hoặc hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

''In'' được dùng khi nói về việc đeo kính: She looks cool in her sunglasses. ''With'' được dùng khi mô tả đặc điểm của kính: Sunglasses with polarized lenses are good for driving.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunglasses'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wear sunglasses whenever I go to the beach because the sun is very strong.
Tôi đeo kính râm mỗi khi tôi đi biển vì mặt trời rất chói.
Phủ định
Although she owns several pairs of sunglasses, she doesn't wear them when it's cloudy.
Mặc dù cô ấy sở hữu vài cặp kính râm, cô ấy không đeo chúng khi trời nhiều mây.
Nghi vấn
Do you need sunglasses even if you are just walking downtown?
Bạn có cần kính râm ngay cả khi bạn chỉ đi bộ xuống phố không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should wear sunglasses when driving in bright sunlight.
Bạn nên đeo kính râm khi lái xe dưới ánh nắng chói chang.
Phủ định
You shouldn't forget your sunglasses on a sunny day.
Bạn không nên quên kính râm vào một ngày nắng.
Nghi vấn
Could you lend me your sunglasses, please?
Bạn có thể cho tôi mượn kính râm của bạn được không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always wears sunglasses: they protect her eyes from the sun.
Cô ấy luôn đeo kính râm: chúng bảo vệ mắt cô ấy khỏi ánh nắng mặt trời.
Phủ định
I don't need sunglasses today: the sky is cloudy.
Hôm nay tôi không cần kính râm: trời nhiều mây.
Nghi vấn
Are those your new sunglasses: the ones you bought online?
Đó có phải là kính râm mới của bạn không: cái bạn đã mua trực tuyến?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had bought new sunglasses yesterday.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc kính râm mới ngày hôm qua.
Phủ định
He told me that he didn't wear sunglasses when he went to the beach.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đeo kính râm khi anh ấy đi biển.
Nghi vấn
She asked if I had seen her sunglasses anywhere.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhìn thấy kính râm của cô ấy ở đâu không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)