(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyewear
B1

eyewear

noun

Nghĩa tiếng Việt

kính mắt đồ kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyewear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật dụng được đeo trên mắt, chẳng hạn như kính cận, kính râm hoặc kính áp tròng.

Definition (English Meaning)

Articles worn on the eyes, such as glasses, sunglasses, or contact lenses.

Ví dụ Thực tế với 'Eyewear'

  • "The store sells a wide selection of fashionable eyewear."

    "Cửa hàng bán nhiều loại kính mắt thời trang."

  • "Proper eyewear is essential for eye protection in many workplaces."

    "Kính mắt phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ mắt ở nhiều nơi làm việc."

  • "She invested in high-quality eyewear to protect her eyes from the sun."

    "Cô ấy đã đầu tư vào kính mắt chất lượng cao để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyewear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyewear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Bán lẻ Y tế (nhãn khoa)

Ghi chú Cách dùng 'Eyewear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Eyewear" là một thuật ngữ chung, bao gồm tất cả các loại kính được đeo để bảo vệ hoặc cải thiện thị lực. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ, thời trang hoặc y tế. Nó có thể bao gồm cả kính thuốc và kính không thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng "in", nó thường liên quan đến một địa điểm hoặc khu vực cụ thể nơi bày bán hoặc sản xuất kính mắt (ví dụ: "The store specializes in designer eyewear."). Khi sử dụng "for", nó thường chỉ mục đích sử dụng của kính mắt (ví dụ: "eyewear for sports").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyewear'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the sun was so bright, she bought new eyewear.
Vì trời nắng quá, cô ấy đã mua kính mới.
Phủ định
Even though he needed eyewear, he didn't buy any because of the price.
Mặc dù anh ấy cần kính, anh ấy đã không mua cái nào vì giá cả.
Nghi vấn
Since you're having trouble seeing, shouldn't you get new eyewear?
Vì bạn đang gặp khó khăn khi nhìn, bạn có nên mua kính mới không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sarah's eyewear: a stylish pair of sunglasses, perfectly complements her summer outfit.
Kính của Sarah: một cặp kính râm sành điệu, hoàn toàn phù hợp với trang phục mùa hè của cô ấy.
Phủ định
He doesn't usually wear eyewear: he prefers contact lenses for sports and daily activities.
Anh ấy thường không đeo kính: anh ấy thích dùng kính áp tròng cho các hoạt động thể thao và hàng ngày.
Nghi vấn
Does the store specialize in eyewear: specifically, prescription glasses and designer frames?
Cửa hàng có chuyên về kính không: cụ thể là kính theo toa và gọng kính thiết kế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)