(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protect
A2

protect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo vệ che chở giữ gìn gìn giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc thiệt hại.

Definition (English Meaning)

To keep someone or something safe from harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Protect'

  • "We must protect endangered species."

    "Chúng ta phải bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "The helmet protects his head."

    "Mũ bảo hiểm bảo vệ đầu của anh ấy."

  • "The company protects its trade secrets."

    "Công ty bảo vệ bí mật thương mại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Protect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'protect' mang ý nghĩa che chở, giữ an toàn cho đối tượng khỏi các tác nhân gây hại. Nó khác với 'defend' ở chỗ 'defend' thường mang ý nghĩa chủ động chống lại một cuộc tấn công đang diễn ra, trong khi 'protect' mang ý nghĩa phòng ngừa và che chắn từ trước. Ví dụ: 'Protect yourself from the sun' (bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng) khác với 'Defend yourself from the attacker' (tự vệ khỏi kẻ tấn công). So với 'guard', 'protect' thường liên quan đến sự an toàn trước các yếu tố tự nhiên hoặc những nguy cơ tiềm ẩn hơn là sự giám sát trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Protect from' thường được sử dụng khi muốn nói bảo vệ khỏi một tác nhân cụ thể gây hại. Ví dụ: 'Protect children from harmful content online' (Bảo vệ trẻ em khỏi nội dung độc hại trên mạng). 'Protect against' thường được dùng khi nói về việc bảo vệ chống lại một mối đe dọa chung chung hoặc một khả năng có thể xảy ra. Ví dụ: 'Protect against identity theft' (Bảo vệ chống lại hành vi trộm cắp danh tính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)