eyeglasses
danh từ số nhiềuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyeglasses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp tròng kính được gắn trong gọng, được đeo để điều chỉnh hoặc hỗ trợ thị lực kém.
Definition (English Meaning)
A pair of lenses set in a frame worn to correct or assist defective vision.
Ví dụ Thực tế với 'Eyeglasses'
-
"She peered over the top of her eyeglasses."
"Cô ấy nhìn qua phía trên cặp kính của mình."
-
"He adjusted his eyeglasses on his nose."
"Anh ấy chỉnh lại cặp kính trên mũi."
-
"I can't read without my eyeglasses."
"Tôi không thể đọc sách nếu không có kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eyeglasses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eyeglasses
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eyeglasses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eyeglasses' luôn ở dạng số nhiều (plural noun) vì nó đề cập đến một cặp kính, có hai tròng. Nó thường được dùng thay thế cho 'glasses' nhưng 'eyeglasses' có phần trang trọng hơn. Trong giao tiếp thông thường, 'glasses' được sử dụng phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with eyeglasses': ám chỉ việc đeo kính.
'without eyeglasses': ám chỉ việc không đeo kính hoặc không có kính.
Ví dụ: 'He looked handsome with his new eyeglasses.' (Anh ấy trông đẹp trai với cặp kính mới của mình.)
'She can't see clearly without her eyeglasses.' (Cô ấy không thể nhìn rõ nếu không có kính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyeglasses'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears eyeglasses because she has trouble seeing things far away.
|
Cô ấy đeo kính vì cô ấy gặp khó khăn trong việc nhìn những vật ở xa. |
| Phủ định |
They don't need eyeglasses for reading, only for driving.
|
Họ không cần kính để đọc sách, chỉ để lái xe. |
| Nghi vấn |
Why do you wear eyeglasses?
|
Tại sao bạn đeo kính? |