(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eyeglasses
A2

eyeglasses

danh từ số nhiều

Nghĩa tiếng Việt

kính mắt cặp kính kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyeglasses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp tròng kính được gắn trong gọng, được đeo để điều chỉnh hoặc hỗ trợ thị lực kém.

Definition (English Meaning)

A pair of lenses set in a frame worn to correct or assist defective vision.

Ví dụ Thực tế với 'Eyeglasses'

  • "She peered over the top of her eyeglasses."

    "Cô ấy nhìn qua phía trên cặp kính của mình."

  • "He adjusted his eyeglasses on his nose."

    "Anh ấy chỉnh lại cặp kính trên mũi."

  • "I can't read without my eyeglasses."

    "Tôi không thể đọc sách nếu không có kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eyeglasses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eyeglasses
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Eyeglasses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eyeglasses' luôn ở dạng số nhiều (plural noun) vì nó đề cập đến một cặp kính, có hai tròng. Nó thường được dùng thay thế cho 'glasses' nhưng 'eyeglasses' có phần trang trọng hơn. Trong giao tiếp thông thường, 'glasses' được sử dụng phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with without

'with eyeglasses': ám chỉ việc đeo kính.
'without eyeglasses': ám chỉ việc không đeo kính hoặc không có kính.
Ví dụ: 'He looked handsome with his new eyeglasses.' (Anh ấy trông đẹp trai với cặp kính mới của mình.)
'She can't see clearly without her eyeglasses.' (Cô ấy không thể nhìn rõ nếu không có kính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyeglasses'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wears eyeglasses because she has trouble seeing things far away.
Cô ấy đeo kính vì cô ấy gặp khó khăn trong việc nhìn những vật ở xa.
Phủ định
They don't need eyeglasses for reading, only for driving.
Họ không cần kính để đọc sách, chỉ để lái xe.
Nghi vấn
Why do you wear eyeglasses?
Tại sao bạn đeo kính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)