(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunlit
B2

sunlit

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tràn ngập ánh nắng được chiếu sáng bởi ánh nắng rực rỡ dưới ánh mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunlit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chiếu sáng bởi ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

Illuminated by sunlight.

Ví dụ Thực tế với 'Sunlit'

  • "The sunlit meadow was filled with wildflowers."

    "Đồng cỏ ngập tràn ánh nắng rực rỡ với đủ loại hoa dại."

  • "The sunlit forest was a magical place."

    "Khu rừng ngập tràn ánh nắng là một nơi kỳ diệu."

  • "She sat in the sunlit room, reading a book."

    "Cô ấy ngồi trong căn phòng tràn ngập ánh nắng, đọc sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunlit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sunlit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dark(tối tăm)
shaded(râm mát)
unlit(không được chiếu sáng)

Từ liên quan (Related Words)

sunrise(bình minh)
sunset(hoàng hôn)
sunbeam(tia nắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Cảnh quan

Ghi chú Cách dùng 'Sunlit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sunlit' thường được dùng để miêu tả những cảnh quan, không gian hoặc vật thể được ánh nắng chiếu rọi trực tiếp, tạo cảm giác ấm áp, tươi sáng và sinh động. Khác với 'sunny' (có nắng), 'sunlit' nhấn mạnh vào trạng thái được chiếu sáng, thay vì chỉ đơn thuần là có mặt trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunlit'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the sunlit meadow is stunning!
Chà, đồng cỏ ngập nắng thật tuyệt đẹp!
Phủ định
Alas, the sunlit path is not visible today due to the fog.
Than ôi, con đường ngập nắng không thể nhìn thấy hôm nay vì sương mù.
Nghi vấn
Hey, is that a sunlit rooftop over there?
Này, có phải mái nhà ngập nắng ở đằng kia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)