sunlit
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunlit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chiếu sáng bởi ánh nắng mặt trời.
Definition (English Meaning)
Illuminated by sunlight.
Ví dụ Thực tế với 'Sunlit'
-
"The sunlit meadow was filled with wildflowers."
"Đồng cỏ ngập tràn ánh nắng rực rỡ với đủ loại hoa dại."
-
"The sunlit forest was a magical place."
"Khu rừng ngập tràn ánh nắng là một nơi kỳ diệu."
-
"She sat in the sunlit room, reading a book."
"Cô ấy ngồi trong căn phòng tràn ngập ánh nắng, đọc sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunlit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sunlit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunlit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sunlit' thường được dùng để miêu tả những cảnh quan, không gian hoặc vật thể được ánh nắng chiếu rọi trực tiếp, tạo cảm giác ấm áp, tươi sáng và sinh động. Khác với 'sunny' (có nắng), 'sunlit' nhấn mạnh vào trạng thái được chiếu sáng, thay vì chỉ đơn thuần là có mặt trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunlit'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the sunlit meadow is stunning!
|
Chà, đồng cỏ ngập nắng thật tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Alas, the sunlit path is not visible today due to the fog.
|
Than ôi, con đường ngập nắng không thể nhìn thấy hôm nay vì sương mù. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a sunlit rooftop over there?
|
Này, có phải mái nhà ngập nắng ở đằng kia không? |