(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ super-dreadnought
C1

super-dreadnought

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết giáp hạm siêu dreadnought siêu thiết giáp hạm dreadnought
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Super-dreadnought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thiết giáp hạm lớn hơn, được trang bị vũ khí hạng nặng hơn và có lớp giáp tốt hơn so với các thiết giáp hạm lớp dreadnought ban đầu.

Definition (English Meaning)

A type of battleship that was larger, more heavily armed, and better armored than the original dreadnought-class battleships.

Ví dụ Thực tế với 'Super-dreadnought'

  • "The British Royal Navy commissioned several super-dreadnoughts in the years leading up to World War I."

    "Hải quân Hoàng gia Anh đã đưa vào biên chế một số lượng lớn thiết giáp hạm super-dreadnought trong những năm trước Thế chiến thứ nhất."

  • "The HMS Iron Duke was a famous British super-dreadnought."

    "HMS Iron Duke là một chiếc super-dreadnought nổi tiếng của Anh."

  • "Super-dreadnoughts played a crucial role in naval warfare during World War I."

    "Các thiết giáp hạm super-dreadnought đóng một vai trò quan trọng trong chiến tranh hải quân trong Thế chiến thứ nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Super-dreadnought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: super-dreadnought
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dreadnought(thiết giáp hạm dreadnought)
battleship(thiết giáp hạm)
warship(tàu chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử quân sự Hải quân

Ghi chú Cách dùng 'Super-dreadnought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'super-dreadnought' dùng để chỉ một thế hệ thiết giáp hạm cải tiến vượt bậc so với dreadnought tiêu chuẩn. Sự khác biệt thường nằm ở kích thước lớn hơn, cỡ nòng pháo lớn hơn và hệ thống bảo vệ được nâng cấp. Nó đánh dấu một bước tiến đáng kể trong công nghệ hải quân vào đầu thế kỷ 20. Việc sử dụng tiền tố 'super-' cho thấy sự vượt trội so với các thiết kế trước đó. Khái niệm này gắn liền với cuộc chạy đua vũ trang hải quân giữa các cường quốc thế giới trước Thế chiến I.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Super-dreadnought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)