dreadnought
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreadnought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thiết giáp hạm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, lớn hơn và được trang bị vũ khí mạnh hơn so với các loại trước đó.
Definition (English Meaning)
A type of battleship introduced in the early 20th century, larger and more heavily armed than its predecessors.
Ví dụ Thực tế với 'Dreadnought'
-
"The launch of the HMS Dreadnought in 1906 revolutionized naval warfare."
"Việc hạ thủy chiếc HMS Dreadnought năm 1906 đã cách mạng hóa chiến tranh hải quân."
-
"Germany responded to Britain's dreadnought construction program by building its own."
"Đức đã đáp trả chương trình đóng tàu dreadnought của Anh bằng cách xây dựng các tàu tương tự của riêng mình."
-
"The dreadnought was the dominant warship type during World War I."
"Dreadnought là loại tàu chiến thống trị trong suốt Thế chiến thứ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreadnought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dreadnought
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreadnought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dreadnought' không chỉ đơn thuần là một loại tàu chiến, mà còn là một biểu tượng cho sự thay đổi lớn trong công nghệ hải quân. Sự ra đời của 'dreadnought' đã khiến các tàu chiến cũ trở nên lỗi thời, tạo nên một cuộc chạy đua vũ trang hải quân giữa các cường quốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dreadnought of': thường dùng để chỉ một chiếc thiết giáp hạm dreadnought của một quốc gia hoặc hạm đội cụ thể (ví dụ: 'the dreadnought of the British Navy'). 'Dreadnought as': thường dùng để mô tả vai trò hoặc đặc điểm của một chiếc dreadnought (ví dụ: 'the dreadnought as a symbol of naval power').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreadnought'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dreadnought's armor plating was cutting-edge for its time.
|
Lớp giáp của thiết giáp hạm dreadnought là công nghệ tiên tiến vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
That battleship isn't the dreadnought's size; it's significantly smaller.
|
Chiến hạm đó không phải là kích cỡ của thiết giáp hạm dreadnought; nó nhỏ hơn đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is this class of vessel the dreadnought's successor?
|
Liệu lớp tàu này có phải là hậu duệ của thiết giáp hạm dreadnought không? |