(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warship
B2

warship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu chiến chiến hạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu chiến, tàu hải quân được trang bị vũ khí để phục vụ chiến tranh.

Definition (English Meaning)

A naval ship that is armed and equipped for warfare.

Ví dụ Thực tế với 'Warship'

  • "The warship patrolled the coast."

    "Tàu chiến tuần tra bờ biển."

  • "The warship was deployed to the area to maintain peace."

    "Tàu chiến được triển khai đến khu vực để duy trì hòa bình."

  • "Warships from several nations participated in the naval exercise."

    "Các tàu chiến từ nhiều quốc gia đã tham gia cuộc tập trận hải quân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Warship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warship' dùng để chỉ một loại tàu đặc biệt được thiết kế và chế tạo cho các hoạt động quân sự trên biển. Nó khác với các loại tàu dân sự hoặc tàu hỗ trợ hậu cần. Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chiến tranh, hoặc các hoạt động hải quân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on aboard

‘On’ được dùng khi nói chung về vị trí trên tàu (ví dụ: 'The sailors were on the warship'). 'Aboard' nhấn mạnh việc ở trên tàu như một hành khách hoặc thành viên thủy thủ đoàn (ví dụ: 'All personnel are aboard the warship').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warship'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the money, I would buy that warship model.
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua mô hình tàu chiến đó.
Phủ định
If he didn't see the warship, he wouldn't be so interested in naval history.
Nếu anh ấy không nhìn thấy chiếc tàu chiến đó, anh ấy sẽ không quan tâm đến lịch sử hải quân như vậy.
Nghi vấn
Would you feel safer if a warship patrolled the coast?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu một tàu chiến tuần tra bờ biển không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The navy will launch a new warship next year.
Hải quân sẽ hạ thủy một tàu chiến mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to decommission that warship; it's still useful.
Họ sẽ không cho ngừng hoạt động tàu chiến đó; nó vẫn còn hữu dụng.
Nghi vấn
Will our country build more warships in the future?
Liệu đất nước chúng ta có đóng thêm tàu chiến trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)