(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cursorily
C1

cursorily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

qua loa hời hợt vội vã lướt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vội vã và hời hợt; không chú ý kỹ đến chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a hasty and superficial manner; without paying close attention to detail.

Ví dụ Thực tế với 'Cursorily'

  • "He cursorily glanced at the report before dismissing it."

    "Anh ta liếc qua bản báo cáo một cách qua loa trước khi gạt nó đi."

  • "The documents were cursorily examined."

    "Các tài liệu đã được kiểm tra một cách qua loa."

  • "She cursorily answered the questions."

    "Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cursorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cursorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoroughly(kỹ lưỡng)
carefully(cẩn thận)
meticulously(tỉ mỉ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cursorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cursorily' thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện nhanh chóng và không cẩn thận, thường bỏ qua những chi tiết quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu sâu sắc và kỹ lưỡng trong cách tiếp cận một vấn đề hoặc nhiệm vụ. Khác với 'superficially' (hời hợt) ở chỗ 'cursorily' nhấn mạnh sự vội vã hơn là sự thiếu hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursorily'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he cursorily checks the report, he will miss important details.
Nếu anh ấy kiểm tra báo cáo một cách qua loa, anh ấy sẽ bỏ lỡ những chi tiết quan trọng.
Phủ định
If you don't read the instructions cursorily, you will understand how to assemble the product.
Nếu bạn không đọc hướng dẫn một cách qua loa, bạn sẽ hiểu cách lắp ráp sản phẩm.
Nghi vấn
Will she misunderstand the assignment if she cursorily listens to the explanation?
Liệu cô ấy có hiểu sai bài tập nếu cô ấy nghe lời giải thích một cách qua loa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)