cursorily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vội vã và hời hợt; không chú ý kỹ đến chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a hasty and superficial manner; without paying close attention to detail.
Ví dụ Thực tế với 'Cursorily'
-
"He cursorily glanced at the report before dismissing it."
"Anh ta liếc qua bản báo cáo một cách qua loa trước khi gạt nó đi."
-
"The documents were cursorily examined."
"Các tài liệu đã được kiểm tra một cách qua loa."
-
"She cursorily answered the questions."
"Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách hời hợt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cursorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cursorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cursorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cursorily' thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện nhanh chóng và không cẩn thận, thường bỏ qua những chi tiết quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu sâu sắc và kỹ lưỡng trong cách tiếp cận một vấn đề hoặc nhiệm vụ. Khác với 'superficially' (hời hợt) ở chỗ 'cursorily' nhấn mạnh sự vội vã hơn là sự thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursorily'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he cursorily checks the report, he will miss important details.
|
Nếu anh ấy kiểm tra báo cáo một cách qua loa, anh ấy sẽ bỏ lỡ những chi tiết quan trọng. |
| Phủ định |
If you don't read the instructions cursorily, you will understand how to assemble the product.
|
Nếu bạn không đọc hướng dẫn một cách qua loa, bạn sẽ hiểu cách lắp ráp sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Will she misunderstand the assignment if she cursorily listens to the explanation?
|
Liệu cô ấy có hiểu sai bài tập nếu cô ấy nghe lời giải thích một cách qua loa không? |